Danh sách ủng hộ dự án ao bơi

Xin cảm ơn các tấm lòng vàng!

(Đề nghị mọi người kiểm tra kỹ trên danh sách ủng hộ có gì sai sót xin vui lòng báo cho bác Lê Năng Công theo số điện thoại 0989645980 để khi công trình hoàn thành chúng tôi sẽ khắc tên trên bia đá lưu truyền cho hậu thế)

STT HỌ TÊN ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN
1 Bác Thắm (Con gái cụ Thịnh-Thiệu) Xóm 6 1,000,000
2 BácYến Tú (Con gái cụ Thành-Hòa) Xóm 6 2,000,000
3 Bác Vang-Thủy ( Con cụ Chúc-Tri) Xóm7 2,000,000
4 BácCông-Hoài (Con cụ Thức) Xóm 8 500,000
5 Bác Bùi Thị Hảo (Con cụ Đạm-Châm) Xóm 8 500,000
6 BácNhung (Con cụBàng-Dậu) Xóm 8 500,000
7 Bác Hải-Hương( Con rể ôngĐình-Xuân) Hà Nội 10,000,000
8 Bác Tâm ( Con ôngThành-Xuyên) Hà Đông 1,000,000
9 BácĐức-Hằng ( Con cụ Thảo-Quyết) Xóm 6 2,000,000
10 Bác Hải Tuyên Xóm 6 500,000
11 Bác Yên-Huệ (Con ông Chỉnh-Thủy) Xóm 8 500,000
12 BácNhung-Hải (Con cụ Ca-Tập) Xóm 8 500,000
13 BácHải (ConôngQuân-Thư) Xóm 6 500,000
14 Bác Kính (Con cụ Thành-Tính) Xóm 5 10,000,000
15 BácKhiêm-Thoa ( Con cụ Việt-Dậu) Xóm 6 1,000,000
16 BácHoài-Trụ ( Con cụ từ Khu-Xuân) Xóm 7 500,000
17 Bác Nguyễn Đức Thọ (Con cụHiến) Xóm 8 500,000
18 BácXuân (Con gái cụGiang-Ba) Hà Nội 1,000,000
19 Ông Cảnh-Đông( Con cụ Chúc-Tri) Hà Đông 500,000
20 Bác Thái-Tuyết (Concụ Thường-Tỵ) Xóm 6 1,000,000
21 BácHòa-Mừng ( Con ông Tý-Loan) Xóm 5 500,000
22 Bác Sinh-Giang( Con cụ Tràng) Xóm 7 1,500,000
23 BácTùng-Khánh ( Con cụ Trịnh-Cầm) Xóm 8 500,000
24 Bác Quân-Hương ( Con cụ Gia-Tỵ) Xóm 7 500,000
25 Bác Quân (ConôngTiến-Luyến) Xóm 7 1,000,000
26 Bác Đạt-Liên ( Con ông Chanh-Thể) Xóm 8 300,000
27 Hội đồng niên 1988 1,000,000
28 Bác Ngần-Hoàn (ConôngHải-Hiệp) Xóm 7 500,000
29 BácNgân (Conông Minh-Văn) Xóm 6 500,000
30 Hội đồng niên 1976 2,000,000
31 Hội đồng niên 1985 1,000,000
32 GĐ cụ Chuyên-Nhâm Xóm 6 1,000,000
33 BácToản-Hiền (Conông Quyền-Thơm) Xóm 7 500,000
34 Bác Hà-Quyền (Conông Văn-Minh) Xóm 6 300,000
35 Bác Biển (Con cụ Điển-Chi) Xóm 8 2,000,000
36 BácNam-Oanh (Con cụ Thuần-Nhạn) Xóm 7 500,000
37 Gia đình bác Chung-Hội (Con cụ Quy-Bật) Xóm 8 500,000
38 Gia đình bác Dũng-Chinh ( Con cụ Dục-Thanh) Xóm 5 1,000,000
39 Cụ Bùi Văn Quý-Hảo Xóm 5 1,000,000
40 Bác Bùi Thị Phượng ( Con ông Thành-Xuyên) Hà Nội 1,500,000
41 Gia đình ông Lê Thủy Tịnh-Dung Xóm 6 500,000
42 Dòng họ Lê Năng 3,000,000
43 Cụ từ Lê Đình Cam-Thúy Xóm 7 100,000
44 Gia đình Bác Sơn-Hào( Con cụ Giang-Ba) Xóm 5 1,000,000
45 Gia đình Tân-Thỏa(Con cụ Tiến-Luyến) Xóm 7 3,000,000
46 Cụ Lê Tiến Thành-Tính Xóm 5 200,000
47 Gia đìnhbà Nguyễn Thị Ngũ-Trai Xóm 5 200,000
48 Cụ Bùi Thị Nhàn-Đạt Xóm 7 500,000
49 Gia đình cụ Lê Tiến Giá Xóm 6 500,000
50 Gia đình bác Anh-Thi ( Con cụ từ Phả-Loan) Xóm 6 1,000,000
51 Gia đình cụ Thiệu-Năm Xóm 6 8,000,000
52 Gia đình bác sỹ Duy( Con ông Dừa-Dao) Xóm 5 5,000,000
54 Gia đình bác Vĩ-Hợp( Con cụ Quý-Liên) Xóm 8 200,000
55 Gia đình cụ Phượng-Trạch Xóm 8 450,000
56 Bác Lê Thị Xuân( Con cụ Bắp) Xóm 8 130,000
57 Gia đình bác Thiện-Giáp( Con cụ Bấn-Thắng) Xóm 6 2,000,000
58 Gia đình cụ Việt-Trọng Xóm 5 300,000
59 Gia đình ông Lê Đình Diên( Con cụ Ba Huấn) Xóm 6 1,500,000
60 Cụ Lê Tiến Na-Thìu Xóm 7 200,000
61 Cụ Lê Thị Kim Quyết Xóm 5 1,050,000
62 Gia đình ông Lê Đình Đoàn- Duyên( Con cụ Hiệp) Xóm 8 500,000
63 Gia đình ông Sơn-Dung( Con cụ Bảo) Xóm 5 100,000
64 Gia đình cụ Lê Tiến Hùng- Quý Xóm 7 200,000
65 Gia đình cụ Nguyệt-Chiến Xóm 7 200,000
66 Gia đình cụ Quảng-Len Xóm 6 200,000
67 Gia đình bác Phạm Quang Toản( Con cụ Na-Nghĩa) Xóm 6 200,000
68 Cụ Nguyễn Thị Hiền-Cốc Xóm 7 200,000
69 Cụ Nguyễn Thị Dần Xóm 8 100,000
70 Gia đình ông Lê Đình Ngân-Luận( Con cụ Lợi) Xóm 6 500,000
71 Gia đình cụ Lê Mạnh Ky-Phương Xóm 6 200,000
72 Gia đình cụ Phúc-Phương Xóm 5 200,000
73 Gia đình cụ Lê Đình Đông-Hoàn Xóm 7 200,000
74 Gia đình ông Tuấn-Điểm( Con cụ Cổn) Xóm 5 500,000
75 Gia đình bác Huy-Hương ( Con ông Khánh-Nghiêm) Xóm 6 1,000,000
76 Gia đình bác Tuấn-Nga Xóm 6 500,000
77 Chi hội cựu chiến binh 1,000,000
78 Gia đình ông Học-Mai( Con cụ Quả) Xóm 8 200,000
79 Gia đình cụ Thịnh-Thiệu Xóm 6 500,000
80 Gia đình cụ Trịnh-Cầm Xóm 5 400,000
81 Gia đình cụ Ba-Giang Xóm 5 200,000
82 Gia đình ông Dậu-Nhàn( Con cụ Tung) Xóm 7 200,000
83 Gia đình ông Khu-Phượng( Con cụ Hinh) Xóm 6 4,000,000
84 Gia đình cụ Bùi Thế Thái Xóm 6 200,000
85 Gia đình ông Trực-Trường(Con cụ Huỳnh) Xóm 6 200,000
86 Gia đình ôngĐình-Xuân( Con cụ Cương-Nhi) Hà Nội 1,200,000
87 Gia đình bác Hà-Hoàn Xóm 8 1,300,000
88 Cháu Chí Minh + Minh Anh Xóm 8 200,000
89 Cụ Nguyễn Thị Huyền-Kỳ Xóm 5 500,000
90 Bác Lê Văn Trụ Thôn Văn Khê 5,000,000
91 Bác Lê Hoàng Nhật Linh( Con ông Hàng-Quế) Xóm 6 1,000,000
92 Bác Lê Trí Đáng ( Con cụ Sính) Xóm 8 200,000
93 Gia đình bác Lộc-Thi ( Con cụ Hiến) Xóm 8 500,000
94 Gia đình bác Lê Tiến Vũ ( Con cụ Khu-Xuân) Xóm 6 1,000,000
95 Gia đình bác Nguyễn Công Hiếu ( Con cụ Tiến-Quý) Xóm 7 500,000
96 Bác Bùi Thị Quỳnh( Con cụ Quý-Hảo) Hà Nội 200,000
97 Bà Phấn-Bằng ( Con gái cụ Tráng-Son) Xuân Mai 500,000
98 Bác Bùi Xuân Hùng( Con cụ Quý-Liên) Xóm 7 1,000,000
99 Trang trại Hà An(Công) 1,000,000
100 Bác Bùi Xuân Quân-Thư( Con cụ Quý-Liên) Xóm 6 500,000
101 Gia đình ông Thành-Thơm(Con cụ Can) Xóm 6 500,000
102 Gia đình ông Khuyên-Tước(Con cụ Ba Huấn) Xóm 6 500,000
103 Gia đình bác Khánh-Như( Con cụ Trống) Xóm 6 500,000
104 Gia đình bác Hiền-Huy Xóm 8 500,000
105 Gia đình bác Xoan-Ba( Con cụ Vinh) Xóm 5 100,000
106 Con cháu cụ Thuyên Xóm 8 520,000
107 Gia đình cụ Lê Tiến Long-Hảo Xóm 5 1,000,000
108 Gia đình ông Lê Tiến Định- Hằng( Con cụ Trí-Tẹo) Xóm 6 200,000
109 Gia đình bác Tăng-Phương ( Con cụ từTựu

-Tâm)

Xóm 6 1,000,000
110 Gia đình anh Thành ( Con bác Hợp-Quyên) Xóm 7 1,000,000
111 Gia đình bác Phụng-Năm ( Con cụ Phúc-Phương) Xóm 5 500,000
112 Gia đình cụ Sóc-Hằng Xóm 8 200,000
113 Gia đình bác Uyển ( Con cụ Sóc-Hằng) Xóm 8 200,000
114 Bác Oanh ( Con cụ Sóc-Hằng) Xóm 8 300,000
115 Gia đình ông Thắng-Thuật( Con cụ Chi) Xóm 6 500,000
116 Chị Huyền( Con gái ông Hưng-Hà) Xóm 7 500,000
117 Gia đình ông Trọng-Lan( Con cụ Toát) Xóm 8 500,000
118 Gia đình bác Bùi Thị Hằng ( Con ông Trọng-Lan) Xóm 8 200,000
119 Bác Hạnh ( Con ông Thành) Xóm 6 200,000
120 Gia đình ôngVăn-Minh(Con cụ Thức) Xóm 6 200,000
121 Bác Bùi Đức Nam ( Con cụ Cấp-Bính) Xóm 6 2,000,000
122 Bác Dương ( Con ông Thuận-Sâm) Xóm 7 500,000
123 Bác Hưng-Tình ( Con cụ Lan-Bào) Xóm 6 3,000,000
124 Cụ Lê Tiến Thoại- Mai Hà Nội 1,000,000
125 Ông Lê Tiến Trục-Hiền( Con cụ Nhu) Xóm 6 200,000
126 Bác Phạm Duy Tùng ( Con cụ Thành-Lý) Xóm 7 1,000,000
127 Bà Phạm Thị Lan ( Con cụ Cõn) Xóm 7 40,000
128 Bà Phạm Thị Luyến- Bình( Con cụ Đằng) Xóm 5 300,000
129 Cụ Việt-Dậu Xóm 6 200,000
130 Bác Năm-Vinh( Con cụ Ước) Xóm 7 340,000
131 Bác Nguyễn Thành Hợp Xóm 5 1,000,000
132 Bác Bùi Tri Công-Huệ ( Con ông Dũng-Trường) Xóm 6 500,000
133 Cụ Lê Thị Bích Lệ Xóm 5 500,000
134 Bác Nguyễn Lê Thiện Tâm (Con cụ Bích Lệ) Hà Nội 1,000,000
135 Bác Tạ Thị Phấn-Đồng( Con cụ Ngạn) Xóm 8 500,000
136 Bác Lê Đình Hà-Vân ( Con cụ Đìa) Xóm 6 500,000
137 Hội đồng niên 1978 3,000,000
138 Bác Nhung-Sơn (Con gái ông Dừa-Dao) Xóm 5 1,000,000
139 Bác Quyên-Hợp( Con cụ Na-Thìu) Xóm 7 500,000
140 Bác An ( Con gái cụ Ngọ-Kiên) Xóm 5 500,000
141 Bác Tôn ( Con cụ từ Tuấn-Chiến) Xóm 5 500,000
142 Bác Long-Hoàn( Con cụ Toát) Xóm 8 500,000
143 Bác Hoàng (Con ông Trung-Liên) Xóm 5 1,000,000
144 Bác Công ( Con ông Kỳ-Đào) Xóm 7 500,000
145 Bác Quân-Huyền(Con cụ Long) Xóm 8 1,000,000
146 Bác Thủy-Thọ( Con cụ Sò-Hòa) Bình Đà 500,000
147 Bác Trà-Huy ( Con cụ Trịnh-Cầm) Xóm 5 500,000
148 Bác Hưng-Sáu ( Con cụ Chắc) Xóm 8 300,000
149 Bác Dương-Lệ ( Con cụ Luyến-Vượng) Xóm 5 1,000,000
150 Bác Bùi Thị Duyên ( Con cụ Quý-Hảo) Hà Nội 1,000,000
151 Cháu Lê Hà Minh ( Con bốCông- Hà) Xóm 7 200,000
152 Hai cháu Lực + Khôi ( Con bố Công- Hà) Xóm 7 200,000
153 Bác Lê Đình Sơn ( Con cụ Hỗ) Xóm 6 1,000,000
154 Hội đồng niên 1973 1,000,000
155 Gia đình cụ Lê Đình Minh Hà Nội 500,000
156 Bác Lê Tiến Hiếu ( Con ông Xoan-Dung) Xóm 7 1,000,000
157 Ông Nguyễn Công Khoa-Điểm(Con cụ Trống) Xóm 8 500,000
158 Cụ Lê Đình Vị-Khanh Xóm 6 500,000
159 Bác Dũng-Thắm ( Con cụ Bao-Biên) 2,000,000
160 Chị Khánh Ly ( Con bác Khánh-Tùng) Xóm 8 500,000
161 Bác Bùi Đức Thùy ( Con ông Trai-Ngũ) Xóm 7 500,000
162 Ông Bùi Đức Tình ( Con cụ Ước) Xóm 5 500,000
163 Ông Lê Đình Bình-Hải ( Con cụ Cộng) Xóm 7 300,000
164 Ông Quang-Nga( Con cụ Tý) Xóm 6 500,000
165 Bác Nguyễn Lê Thủy Lương ( Con cụ Bích Lệ) Quốc Oai 1,000,000
166 Bác Lê Thu Thủy ( Con ông Ngân-Luận) Xóm 6 300,000
167 Bác Phạm Văn Trụ ( Con ông Vũ-Mến) Xóm 5 500,000
168 Bác Dũng Ngọc Xóm 8 200,000
169 Bác Lê Đình Học ( Con cụ Mai-Tập) Bình Dương 2,000,000
170 Bác Nhưỡng-Nguyên ( Con cụ từ Cam-Thúy) Xóm 7 300,000
171 Bác Lê Tiến Minh-Tuyến (Con cụ Xuyến-Tràng) Xóm 7 1,560,000
172 Bác Nguyễn Thị Thu Hồng Xóm 8 300,000
173 Ông Lê Tiến Cầu-Hương (Con cụ Giác) Xóm 5 500,000
174 Ông Nguyễn Viết San -Hà (Con cụ Ngưỡng) Xóm 5 500,000
175 Bác Lê Tiến Chương-Liễu (Con cụ Mạo) Xóm 5 1,000,000
176 Chị Hương ( Con ông Hải-Tình) Xóm 6 300,000
177 Hội đồng niên 1961 1,000,000
178 Hội đồng niên 1980 1,000,000
179 Dòng họ Bùi Đăng(Đạt) 2,000,000
180 Hội đồng niên 1967 1,000,000
181 Dòng họ Lê Tiến 1,000,000
182 Hội đồng niên 1979 2,000,000
183 Bác Lê Năng Thắng ( Con ông Cách-Thận) Xóm 7 1,000,000
184 Hội đồng niên 1960 1,000,000
185 Hội đồng niên 1972 2,000,000
186 Hội nông dân HG 2,000,000
187 Hội đồng niên 1962 1,000,000
188 Hội đồng niên 1958 1,000,000
189 Ông Lê Tiến Diên-Kim ( Con cụ Khước) Xóm 7 1,000,000
190 Bác Lê Đình Tình ( Con cụ từTựu-Tâm) Xóm 6 500,000
191 Ông Nguyễn Viết Hùng-Hội ( Con cụ Ngưỡng) Xóm 5 500,000
192 Ông Bùi Thế Dũng-Oanh ( Con cụ Bài) Xóm 8 500,000
193 Bác Bùi Tuấn Anh ( Con ông Dũng-Oanh) Xóm 8 500,000
194 Bác Bùi Phương Quỳnh (Con ông Dũng-Oanh) Hà Nội 200,000
195 Bác Giang-Nam (Con rể ông Luận-Bích) Xóm 6 500,000
196 Bác Triển-Luyến( Con cụ Sóc-Hằng) Xóm 6 500,000
197 Bà Bùi Thị Oanh-Quang ( Con cụ Ban) Xóm 6 2,000,000
198 Ông Bùi Tiến Bình-Liễu (Con cụ Thuyên) Xóm 8 500,000
199 Hội đồng niên 1971 2,000,000
200 Gia đình cụ Bùi Tiến Bao-Biên và các con Xóm 6 10,000,000
201 Bà Lê Thị Thu-Nhân ( Con cụ Tư Cáo) Hà Nội 500,000
202 Cụ Nguyễn Hữu Sò-Hòa Xóm 6 500,000
203 Ông Lê Đình Hưng-Liễu ( Con cụ Thìn-Ân) Xóm 6 2,000,000
204 Hội đồng niên 1994 1,000,000
205 Bác Bùi Minh Quang (Con ông Ninh-Thúy) Xóm 7 300,000
206 Bác Mạnh-Nga ( Con rể cụ Hoành-Năm) Xóm 5 500,000
207 Hội đồng niên 1984 1,000,000
208 Hội đồng niên 1986 1,000,000
209 Bác Đức-Xuyên ( Con bà Vân -An) Xóm 7 500,000
210 Hội đồng niên 1982 1,000,000
211 Hội đồng niên 1996 2,000,000
212 Chị Phương Anh ( Con bác Minh-Tuyến) Xóm 7 500,000
213 Bác Lê Tuấn-Huyền( Con cụ Ky-Phương) Xóm 6 500,000
214 Hội đồng niên 1977 1,000,000
215 Bác Lê Đình Phong-Gấm ( Con cụ Lúa) Xóm 5 500,000
216 Bác Lê Quang Dũng (Con cụ Lâm-Dung) Hà Nội 2,000,000
217 Bác Bùi Thị Ngà( Con cụ Quý-Hảo) Xóm 5 1,000,000
218 Cụ Nguyễn Công Vinh-Vững Xóm 7 200,000
219 Bác Nguyễn Thị Hà ( Con ông Học-Mai) Xóm 8 200,000
220 Bác Cường-Hoan (Con rể ông Dũng-Trường) Lê Dương 500,000
221 Hội đồng niên 1969 1,000,000
222 Bác Bùi Minh Xiêm-Nguyện(Con cụ Chuông-Lỉu) Xóm 7 1,000,000
223 Bác Lê Đình Hoài-Lan ( Con cụ Non-Tiền) Xóm 5 500,000
224 Hội đồng niên 1963 1,000,000
225 Ông Bùi Xuân Vệ-Tuyết ( Con cụ Quý-Liên) Xóm 8 500,000
226 Ông Lê Đình Tranh-Tâm ( Con cụ Tư Cáo) Hà Đông 1,000,000
227 Bà Bùi Thị Tình-Hải ( Con cụ Đìa) Xóm 6 500,000
228 Hội đồng niên 1987 2,000,000
229 Bác Nguyễn Thế Trung-Dung( Con cụ Túi) Xóm 5 200,000
230 Bác Bùi Thị Quyến ( Con ông Tình-Hảo) Xóm 5 300,000
231 Hội đồng niên 1965 1,000,000
232 Bác Bùi Lan Anh ( Con ông Vệ-Tuyết) Xóm 8 500,000
234 Ông Bùi Tri Ký-Nga( Con cụ Bỉ) Xóm 8 500,000
235 Ông Lê Năng Lý-Dua( Con cụ Lân-Tiêm) Xóm 6 500,000
236 Hội đồng niên 1981 3,000,000
237 Hội đồng niên 1990 1,000,000
238 Bác Đôn-Giang( Con cụ Xuyên-Nhiêu) Xóm 5 500,000
239 Gia đình bác Tuấn-Thắm( Con cụ Trưng) Xóm 8 500,000
240 Hội đồng niên 1975 1,000,000
241 Bác Khanh-Toàn ( Con cụ Đoan) Xóm 5 500,000
242 Hội đồng niên 1999 1,200,000
243 Hội đồng niên 1989 1,000,000
244 Bác Lê Tiến Tú ( Con cụ Chúc) Hà Nội 100,000
245 Cụ Bùi Đức Tuyên-Miến Xóm 5 500,000
246 Hội đồng niên 1964 2,000,000
247 Chi hội người cao tuổi 1,000,000
248 Hội đồng niên 1970 1,000,000
249 Bác Nhữ Văn Biên-Sáu( Con cụ Sửu-Giáng) Xóm 8 200,000
250 Ông Nguyễn Viết Hưng-Hà(Con cụ Hành) Xóm 7 1,000,000
251 Ông Lê Huy Luận-Bích (Con cụ Toán) Xóm 6 500,000
253 Ông Lê Đình Kiên( Con cụ Chút) Hà Nội 5,000,000
254 Ông Lê Đình Ba-Hồi( Con cụ Biểu) Xóm 7 500,000
255 Bác Giao-Bình( Con rể ông Luận-Bích) Xóm 6 1,000,000
256 Ông Lê Tiến Thắng-Xuân( Con cụ Mẩu) Xóm 7 500,000
257 Hội đồng niên 1968 1,000,000
258 Hội đồng niên 1998 1,000,000
259 Gia đình ông Lê Đình Lý-Minh(Con cụ Ban) LB Đức 5,000,000
260 Một người làng giấu tên 500,000
261 Cụ Bùi Đăng Thông-Thi Xóm 5 500,000
262 Bác Bùi Đăng Mạnh ( Con cụ Thông-Thi) Hà Nội 1,000,000
263 Bác Bùi Thị Hồng ( Con cụ Thông-Thi) Hà Nội 500,000
264 Bác Bùi Ngọc Thạch ( Con cụ Thắng-Thu) Hà Nội 5,000,000
265 Cụ Trần Thị Thu-Thắng Xóm 5 500,000
266 Bác Lê Tiến Công-Hiền (Con cụ Mạo) Xóm 5 1,000,000
267 Bác Nguyễn Viết Hồng( Con ông Hùng-Hội) Xóm 5 500,000
268 Bác Nam-Đăng(Con cụ Ky-Phương) Xóm 7 1,000,000
269 Hội đồng niên 1995 1,400,000
270 Chi 2 họ Lê Tiến 1,000,000
271 Bác Nguyễn Công Thức-Hà ( Con cụ Xu-Thu) Xóm 8 200,000
272 Họ Lê Đình (Điền) 3,000,000
273 Ông Nguyễn Công An-Nhung ( Con cụ Tráng-Thừ) Xóm 5 200,000
274 Bác Nguyễn Viết Hướng-Hợp( Con cụ Hành) Xóm 5 500,000
275 Ông Nguyễn Công Bình-Thoa(Con cụ Tráng-Thừ) Xóm 5 200,000
276 Bác Nguyễn Quốc Khánh ( Con ông Bình-Thoa) Xóm 5 500,000
277 Ông Bùi Tiến Hoan-Mười( Con cụ Tôm) Xóm 8 1,000,000
278 Ông Lê Đình Hai-Thúy( Con cụ Biểu) Xóm 7 500,000
279 Ông Bùi Đăng Lượng-Lan(Con cụ Ước) Xóm 7 500,000
280 Ông Nguyễn Công Minh-Thư( Con cụ Ty) Xóm 8 800,000
281 Bác Nguyễn Thế Ngân( Con cụ Tải) Xóm 5 600,000
282 Bác Nguyễn Công Tú-Hà ( Con cụ Dậu-Bàng) Xóm 8 200,000
283 Bác Bùi Thị Giang ( Con cụ Từ Tuấn-Chiến) Hà Đông 500,000
284 Bác Hằng-Đô( Con cụ Đắc-Tươi) Xóm 8 500,000
285 Bác Kết ( Con ông Ký-Nga) Xóm 8 500,000
286 Bác Bùi Huyền Thư ( Con cụ Thu-Thắng) Hà Đông 2,000,000
287 Hội đồng niên 1959 1,000,000
288 Ông Nguyễn Cao Cải-Hoa( Con cụ Tu) Xóm 7 400,000
289 Bà Lê Thị Bích( Con cụ Lợi) Xóm 6 200,000
290 Cụ từ Lê Tiến Khu-Xuân Xóm 6 300,000
291 Bà Lê Thị Hạo( Em cụ từ Khu) Xóm 6 200,000
292 Gia đình ông Bùi Đức Mai-Thi( Con cụ Mỳ) Xóm 5 122,000,000
293 Cụ từ Bùi Duy Tuấn-Chiến Xóm 5 1,000,000
294 Ông Nguyễn Công Âu( Con cụ Tề) Hà Nội 1,000,000
295 Bà Bùi Thị Đào-Kỳ(Thăng) Xóm 7 500,000
296 Cụ Nguyễn Cao Tầm Hà Đông 1,000,000
297 Hội đồng niên 1956 1,000,000
298 Ông Lê Kim Toàn-Tính(Con cụ Can) Hà Nội 1,000,000
299 Bà Lê Thị Mai(Con cụ Đội Đang) Hà Đông 300,000
300 Ông Bùi Đăng Nghìn( Con cụ Chát) Xóm 5 300,000
301 Hội đồng niên 1974 1,000,000
302 Cụ Nguyễn Thị Tẹo-Khích Xóm 8 100,000
303 Ông Lê Đình Hàng-Quế( Con cụ Lợi) Xóm 6 500,000
304 Cụ Đán-Lưu Xóm 8 50,000
305 Bác Hà( Con gái ông Hùng-Hội) Song Khê 200,000
306 Bà Liêm-Tuấn( Con cụ Lìn) Xóm 8 1,500,000
307 Dòng họ Bùi Đăng( Lưu) 1,000,000
308 Hội đồng niên 1957 1,000,000
309 Bác Nguyễn Công Tĩnh-Hiên( Con cụ Tòng) Xóm 8 500,000
310 Bác Bùi Trần Thiện( Con cụ Thắng-Thu) Hà Đông 1,000,000
311 Câu lạc bộ liên thế hệ,HG 600,000
312 Anh Bùi Thế Bảo( Con bác Thiệu-Hạnh) Xóm 6 500,000
313 Bác Lê Tiến Tuân(Con cụ Gia-Tỵ) Xóm 7 500,000
314 Gia đình ông Thoại-Mịt( Con cụ Kha) Xóm 7 1,000,000
315 Ông Lê Chí Viễn( Con cụ Tứ Sửu) Xóm 5 200,000
316 Bác Thu ( Con gái ông Thành-Thơm) Úc 2,000,000
316 Dòng họ Bùi Chi 1,000,000
317 Cụ Lê Thị Tiến-Quý Xóm 7 300,000
318 Bác Nguyễn Thị Thu Hà( Con cụ Tiến-Quý) Xóm 7 200,000
319 Bà Loan-Tý( Con cụ Ty) Xóm 7 200,000
320 Bác Nguyễn Ngọc Thiện( Con cụ Tải) Xóm 5 500,000
321 Bác Bùi Tri Tần( Con cụ Ý) Xóm 5 200,000
322 Ông Bùi Đức Hưng-Yến( Con cụ Hai Vụ) Hà Đông 500,000
323 Bác Bùi Đức Hà-Giang( Con cụ Soát-Hiếu) Xóm 5 500,000
324 Cụ Lê Tiến Huy Xóm 5 6,000,000
325 Bác Biển-Lan ( Con rể cụ Việt-Trọng) Hà Nội 500,000
326 Bác Như-Tường(Con ông Tranh) Song Khê 300,000
327 Bác Bùi Thị Thúy Hường-Tân( Con cụ Đạt-Nhàn) Kim Bài 5,000,000
328 Bác Nguyễn Công Giáp-Huệ( Con cụ Dục-Thanh) Xóm 5 500,000
329 Ông Lê Mạnh Tuấn( Con cụ Dậu thợ may) Hòa Bình 500,000
330 Bác Lê Thanh Quang-Phượng( Con cụ Giác) Xóm 5 500,000
331 Bác Lê Tiến Tám-Hữu( Con cụ Giác) Xóm 5 500,000
332 Con cụ Lê Kim Giốc Hà Nội 6,000,000
333 Bác Tú( Cháu cụ Giốc) Hà Nội 1,000,000
334 Bác Lê Đình Bách-Hằng( Con ông Thụ-Điệp) Xóm 6 1,000,000
335 Ông Lê Đình Hoành-Thi( Con cụ Ba Tính) Xóm 6 1,000,000
336 Bà Lê Thị Ngân-Mạnh( Con gái cụ Gia-Tỵ) Song Khê 500,000
337 Bà Trần Thị Mai-Hạnh( Con cụ Hân) Xóm 7 200,000
338 Bà Lê Thị Ánh-Luận( Con cụ Tẹo-Khích) Xóm 6 500,000
339 Gia đình cụ Cứu-Hà Xóm 6 20,000,000
340 Bác Đặng Thị Hồng Hạnh( Cháu ngoại cụ Ba Huấn) Hà Đông 500,000
341 Bác Lê Hải Nam( Con ông Khuyên-Tước) Xóm 6 200,000
342 Bác Nguyễn Hữu Đức( Con cụ Điển-Chi) Xóm 8 500,000
343 Bác Chiến Song Khê 100,000
344 Cụ Nguyễn Công Gia-Chiêm Xóm 8 200,000
345 Cụ Quy-Vang Xóm 8 200,000
346 Bác Nguyễn Thị Hằng(Con cụ Tải) Lê Dương 200,000
347 Ông Lê Tiến Mạnh-Biên( Con cụ Trang) Xóm 7 200,000
348 Cụ Nguyễn Thị Mai-Tập Xóm 6 200,000
349 Bà Lê Thị Hòa-Tư( Con cụ Hân) Xóm 7 500,000
350 Ông Bùi Thế An-Nguyệt( Con con cụ Nhu) Xóm 6 300,000
351 Hội chất độc da cam HG 500,000
352 Bác Nguyễn Cao Đức( Con cụ Thạc) Xóm 5 500,000
353 Bác Lê Thị Hồng Nhung( Con ông Mạnh-Biên) Thanh Cao 200,000
354 Bác Bùi Mạnh Hưng( Con cụ Tiến-Nhàn) Xóm 6 500,000
355 Dòng họ Nguyễn Hữu 1,000,000
356 Ông Bùi Thế Hà-Khánh( Con cụ Mão) Xóm 6 200,000
357 Bác Lê Thị Ngọc Miên(Con gái cụ Kỳ-Huyền) Song Khê 500,000
358 Bác Lê Đình Tiến-Hằng( Con cụ Hào-Dũng) Xóm 6 200,000
359 Ông Lê Đình Điền-Lương(Con cụ trưởng Điển) Xóm 6 200,000
360 Bác Sim( Con gái ông Điền-Lương) Xóm 6 500,000
361 Bác Quế-Vượng( Con cụ Hỗ) Xóm 6 500,000
362 Bác Bùi Tiến Xuân( Con cụ Ninh-Tôm) Đồng Nai 500,000
363 Ông Thành-Xuyên( Con cụ Bảo) Xóm 5 500,000
364 Bác Nguyễn Viết Mạnh-Hiền( Con cụ Ngưỡng) Xóm 5 500,000
365 Ông Lê Đình Thụ-Điệp( Con cụ Tư Cáo) Xóm 6 1,000,000
366 Trường mầm non Tam Hưng A 1,000,000
367 Ông Bùi Đăng Ngàn-Hồng( Con cụ Ngọc) Xóm 7 200,000
368 Bác Nguyễn Công Hùng-Hương( Con cụ Bự) Xóm 5 500,000
369 Bác Lê Thanh Tùng( Con cụ Hùng-Quý) Xóm 7 500,000
370 Bác Lê Tiến Vĩnh-Huệ( Con ông Thắng-Xuân) Xóm6 200,000
371 Cụ Lê Thị Trọng( Em dâu cụ Hành) Hà Đông 1,000,000
372 Ông Lê Tiến Quang-Minh( Con cụ Vinh) Xóm 5 500,000
373 Bác Lê Trung Thành( Cháu cụ Đội Đang) Hà Nội 1,000,000
374 Dòng họ Nguyễn Thế 1,000,000
375 Bác Nguyễn Thế Hải( Con bà Hạnh-Dũng) Đức 1,000,000
376 Bác Lê Thị Thảo( Con gái cụ Thịnh-Thiệu) Hà Đông 1,000,000
377 Bác Bùi Thị Ngọc( Con ông Thành-Xuyên) Hà Đông 2,000,000
378 Ông Đặng Đình Hải-Phê( Con cụ Rằng) Xóm 8 500,000
379 Ông Nguyễn Cao Khải-Hữu( Con cụ Tu) Xóm 7 200,000
380 Bà Bùi Thị Trịnh-Hiếu( Con cụ Chấn) Xóm 8 200,000
381 Bác Lê Đình Thặng-Tuyến( Con cụ Kỳ-Đào) Xóm 7 500,000
382 Bác Lê Thị Hà-Hào( Con cụ Vinh) Xóm 5 200,000
383 Gia đình cụ Lê Kim Bình-Lan Xóm 7 40,000,000
384 Bác Nguyễn Công Thành-Huệ( Con cụ Cưu) Xóm 5 200,000
385 Bác Nguyễn Công Hoàn( Con ông Học-Mai) Xóm 8 200,000
386 Bà Nguyễn Thị Oanh( Con cụ Tiều) Xóm 5 200,000
387 Ông Nguyễn Công Trường( Con cụ Tiều) Xóm 5 500,000
388 Bác Lê Thị Xướng( Cháu cụ Tiều) Xóm 5 500,000
389 Bác Nguyễn Thị Hòa( Con cụ Kìu-Xứng) Xóm 5 200,000
390 Ông Bùi Thế Huy( Con cụ Thái) Kim Bài 500,000
391 Ông Bùi Thế Thực( Con cụ Thái) Hòa Bình 500,000
392 Bác Bùi Thế Thiệu-Hạnh( Con cụ Thái) Xóm 6 500,000
393 Ông Bùi Thế Hiệu( Con cụ Thái) Xóm 6 500,000
394 Bác Bùi Nghĩa( Con cụ Ngạc) Thái Nguyên 500,000
395 Hội đồng niên 1991 1,000,000
396 Bác Lê Thị Hồng Thắm( Con ông Đoàn-Duyên) Xóm 8 200,000
397 Ông Bùi Tri Dũng-Trường( Con cụ Tung) Xóm 6 300,000
398 Anh Đăng và Hiếu( Con bác Đáng) Xóm 8 1,000,000
399 Cụ Yến-Vạn Xóm 5 1,000,000
400 Bác Khánh(Con ông Toàn-Tính) Xóm 6 1,000,000
401 Gia đình ông Thảo-Thơm( Con cụ Hiến) Xóm 8 500,000
402 Bác Lê Quang Sức-Dân( Con cụ Lâm) Xóm 5 1,000,000
403 Bác Bùi Đăng Thắng-Hiên( Con cụ Sơn-Be) Xóm 8 100,000
404 Bà Lê Thị Phượng( Con cụ Hỗ) Xóm 7 200,000
405 Bác Lê Thị Yên( Con cụ Xuyên-Nhiêu) Xóm 5 500,000
406 Bác Lê Đình Hưởng-Ánh( Con cụ Hải-Hằng) Xóm 6 1,000,000
407 Đoàn du lịch Cửa Lò xóm 5,2022 Xóm 5 1,140,000
408 Cụ Bùi Tiến Ngạc Xóm 8 500,000
409 Ông Quang-Tỉnh( Con cụ Hỏi) Hà Nội 500,000
410 Bác Bùi Tri Đạt( Con cụ Quý-Hảo) Xóm 5 1,000,000
411 Bác Bùi Thị Thu Thảo(Con cụ Quý-Hảo) Xóm 5 500,000
412 Bác Bùi Thị Doãn(Con cụ Quý-Hảo) Hà Nội 200,000
413 Ông Lê Đình Trung-Liên( Con cụ Quyết) Xóm 5 500,000
414 Bác Nguyễn Thế Thanh(Con cụ Túi) Xóm 5 300,000
415 Dòng họ Lê Đình(Thắng) 3,000,000
416 Bác Lê Đình Phan( Con cụ từ Cam-Thúy) Đồng Nai 1,000,000
417 Cụ Lê Đình Hải-Hằng Xóm 6 200,000
418 Ông Lê Tiến Bằng-Thư Xóm 7 500,000
419 Ông Lê Trí Sơn-Thu( Con cụ Sính) Xóm 7 500,000
420 Ông Phạm Duy Tý-Loan( Con cụ Ty) Xóm 7 200,000
421 Dòng họ Bùi Đức 1,000,000
422 Câu lạc bộ Cựu quân nhân 1,000,000
423 Bác Lê Ngọc Hướng-Thùy(Con cụ Ky-Phương) Hà Đông 2,000,000
424 Cụ Lê Quang Dương-Thoán Xóm 5 200,000
425 Các con cụ Tích-Tíu( Lộc,Bích, Đích, Bảy,Tâm,Măng) Xóm 6 3,000,000
426 Cụ Lê Thị Sinh( Con cụ Doanh) Hà Nội 200,000
427 Ông Bùi Thế Ninh-Thúy(Con cụ Nhu) Xóm 7 2,000,000
428 Bác Lê Quang Vịnh-Trang( Con cụ Báu) Xóm 5 500,000
429 Bác Nguyễn Hữu Chuyên-Cúc( Con cụ Sò-Hòa) Xóm 6 500,000
430 Bác Nguyễn Thị Cúc( Con gái cụ Chúc-Luân) Bắc Ninh 200,000
431 Cụ Nguyễn Hữu Luân-Chúc Xóm 8 100,000
432 Bà Lê Thị Chang( Con cụ Ớt) Xóm 5 100,000
433 Bác Phạm Thị Nụ(Con cụ Na-Nghĩa) Xóm 6 200,000
434 Bác Bùi Thị Xuyến( Con cụ Đán-Lưu) Thanh Mai 200,000
435 Bác Lê Thị Hương( Con ông Tịnh-Dung) Hà Nội 500,000
436 Bác Lê Hương Lan( Con ông Tịnh-Dung) Cao Viên 500,000
437 Bác Nguyễn Khánh Linh-Toàn( Con ông San-Hà) Xóm 5 500,000
438 Bác Nguyễn Mỹ Linh-Cường( Con ông San-Hà) Xóm 5 500,000
439 Bác Nguyễn Thị Mai Hương-Thăng(Con ông San-Hà) Xóm 5 500,000
440 Bác Bùi Thị Hường( Con cụ Bấn-Thắng) Xóm 6 300,000
441 Bác Lê Thị Lý( Con ông Định-Hằng) Xóm 6 300,000
441 Bà Phạm Bích Thủy-Mạnh( Con cụ Bấn-Thắng) Xóm 6 200,000
443 Bác Lê Thị Ánh Hồng( Con ông Thắng-Xuân) Ước Lễ 300,000
444 Chị Bùi Thị Phương( Cháu nội cụ Bấn-Thắng) Xóm 6 300,000
445 Chị Lê Hà Thu( Con ông Thanh-Mai) Tràng Cát 200,000
446 Bác Bùi Tri Thưởng( Con ông Tuấn-Điểm) Hà Nội 500,000
447 Cụ Từ Tựu-Tâm Xóm 6 500,000
448 Bác Lê Minh Hoàng( Con ông Nghiêm-Khánh) Xóm 6 500,000
449 Bác Lê Tuấn Anh-Hằng( Con ông Trung-Liên) Xóm 5 500,000
450 Ông Bùi Kim Quyên-Thủy( Con cụ Quy-Bật) Xóm 8 1,000,000
451 Bác Bùi Thị Hà Ly( Con ông Quyên-Thủy) Hà Nội 500,000
452 Cụ Lê Đình Cự-Hoài Xóm 7 500,000
453 Cụ Trịnh Đình Vy-Kim Xóm 8 200,000
454 Ông Nguyễn Công Chỉnh-Thủy( Con cụ Chấn) Xóm 8 700,000
456 Cụ Lê Tiến Nhuệ-Thu Xóm 5 500,000
457 Cụ Bùi Thế Thường-Ty Xóm 6 300,000
458 Bác Bùi Thế Bắc( Con ông Hà-Khánh) Xóm 6 500,000
459 Cụ Nguyễn Thị Xuyên-Nhiêu Xóm 5 200,000
460 Ông Lê Tiến Dũng-Thi( Con cụ Chúc-Tri) Xóm 7 300,000
461 Bác Bùi Thị Nguyệt( Con cụ Lương-Tuân) Bình Minh 100,000
462 Bác Phạm Thạm Thị Duyên( Con cụ Thị) Xóm 5 300,000
463 Bác Lê Thị Loan( Con gái ông Sơn-Thu) Bối Khê 300,000
464 Gia đình cụ Ba Hoàng Hà Nội 1,000,000
465 Bác Bùi Ngọc Hiếu ( Con ông Long-Hải) Hà Nội 500,000
466 Bác Bùi Đức Trung( Con ông Long-Hải) Hà Nội 500,000
467 Ông Trần Tuấn Anh( Cháu ngoại cụ Doanh) Hà Nội 200,000
468 Bác Bùi Tiến Hiếu-Mến( Con cụ Lan-Bào) Xóm 6 500,000
469 Bác Lê Thị Thoa( Con gái ông Bằng-Thư) Bối khê 200,000
470 Bà Bùi Thị Tới-Mậu( Con cụ Bếp Thái) Xóm6 200,000
471 Ông Lê Đình Luận(Con cụ Tư Cáo) Hà Đông 500,000
472 Ông Lê Năng Cách-Thận( Con cụ Cương-Nhi) Xóm 8 1,000,000
473 Bác Lê Thị Thanh Thảo( Con gái ông Cách-Thận) Cao Viên 200,000
474 Bác Lê Thị Thúy Sâm( Con cụ Quảng-Len) Hà Nội 1,000,000
475 Bác Nguyễn Công Tâm-Liên( Con cụ Xu-Thu) Xóm 7 500,000
476 Cháu Bùi Tiến Nghĩa( Con bác Hưng-Tình) Xóm 6 1,000,000
477 Cháu Bùi Thùy Chi( Con bác Hưng-Tình) Xóm 6 1,000,000
478 Bác Lê Tiến Kiên(Con ông Nguyên) Xóm 6 500,000
479 Cụ Lê Tiến Vinh Xóm 5 200,000
480 Ông Lê Văn Khải( Con cụ Vị-Khanh) Hà Đông 1,000,000
481 Ông Lê Đình Nguyên( Con cụ Hiệp) Xóm 7 200,000
482 Bác Hoài+ Ngọc(Con ông Luận-Bích) Xóm 6 500,000
483 Bác Lê Thị Thuận Xóm 8 1,000,000
484 Gia đình cụ Lê Đình Thắng-Chữ Xóm 6 5,000,000
485 BácNguyễn Thành Duy-Dung(Con cụ Lan-Tựu) Xóm 7 1,000,000
486 Bà Lê Kim Liên( Con gái cụ Ban) Hà Nội 1,000,000
487 Bà Lê Hồng Thủy(Con cụ Chút) Hà Nội 1,000,000
488 Ông Bùi Đăng Toàn-Thảo( Con cụ Bèo) Xóm 7 500,000
489 Bác Bùi Thị Toan-Nhơn( Con gái ông Toàn-Thảo) Bối Khê 300,000
490 Bác Nguyễn Thị Nga( Con cụ Hành) Quốc Oai 500,000
491 Bác Bùi Thị Sâm( Con cụ Mai) 300,000
492 Bà Lê Thị Tám-Hoạt( Con cụ Trang) Đại Định 1,000,000
493 Bác Lê Thị Nga( Con cụ Chiến-Nguyệt) Xóm 7 300,000
494 Ông Lê Đình Hải-Nga( Con cụ Tư Quang) Xóm 6 100,000
495 Bác Lê Thị Nguyệt( Con cụ Cam-Tìu) Bối Khê 200,000
496 Bác Lê Thị Nguyên( Con cụ Cam-Tìu) HàĐông 200,000
497 Ông Nguyễn Viết Ánh( Con cụ Hành) Hà Đông 500,000
498 Cụ Lê Năng Thành-Hòa Xóm 6 500,000
499 Ông Nguyễn Công Mơ-Chuyên( Con cụ Tư Chí) Xóm 8 500,000
500 Bác Nguyễn Quốc Toản( Con cụ Gia-Chiêm) Xóm 8 500,000
501 Bác Nguyễn Công Quang-Yến( Con bà Xuân-Trung) Xóm 5 500,000
502 Ông Bùi Đăng Kiểm-Thủy( Con cụ Hân) Xóm 7 1,000,000
503 Bác Bùi Thị Minh( Con gái cụ Trưng) Hòa Bình 500,000
504 Bác Nguyễn Thị Hợi( Con ông Cải-Loan) Xóm 7 200,000
505 Đào Quang Sơn-Liên( Con rể cụ Ba Lũy) Xóm 6 300,000
506 Bác Nguyễn Thị Hằng( Con bà Hạnh-Dũng) Xóm 5 200,000
507 Bác Trần Mạnh Hùng-Giang( Con rể cụ từ Tuấn-Chiến) Hà Đông 5,000,000
508 Bác Hà-Thanh( Con rể cụ Thành-Hòa) Tê Quả 1,000,000
509 Ông Lê Đăng Khoa( Con trai cụ Kỳ-Huyền) Xóm 5 1,000,000
510 Ông Lê Quang Phước-Hạnh ( Con cụ Bự) Hà Nội 1,000,000
511 Ông Lê Quang Thuật-Thi(Con cụ Bự) Xóm 5 1,000,000
512 Bác Lê Minh Thư( Con ông Thuật-Thi) Hà Nội 500,000
513 Bác Nguyễn Thị Dung-Quang(Con cụ Tráng-Thừ) Xóm 5 200,000
514 Bác Bùi Thanh Hương( Con ông Dừa-Dao) Xóm 5 500,000
515 Bác Lê Tiến Đạt-Thêu( Con cụ Hiểu) Xóm 5 500,000
516 Bác Nguyễn Thị Quyết-Mạnh( Con cụ Be) Xóm 8 200,000
517 Ông Lê Huy Đức-Thúy( Con cụ Toán) Xóm 6 1,000,000
518 Bà Phạm Thị Hoa( Con cụ Điều) Hà Nội 500,000
519 Ông Nguyễn Công Thành-Soát( Con cụ Hạc-Triện) Xóm 8 500,000
520 Chị Hoàng Việt Anh( Con gái bác Nguyệt,xóm 7) Lê Dương 500,000
521 Bác Lê Tiến Đức( Con ông Dũng-Thi) Xóm 6 500,000
522 Ông Bùi Thế Mai-Hoan( Con cụ Hiểu) Xóm 6 300,000
523 Bác Bùi Kim Thoa(Con ông Mai-Hoan) Xóm 6 200,000
524 Bác Lê Quang Hải-Thúy( Con cụ Dương-Thoán) Hà Nội 1,000,000
525 Bác Lê Huy Nguyên-Thoa( Con cụ Nhâm-Thuyết) Xóm 7 1,000,000
526 Bà Bùi Thị Thành(Con cụ Thảo) Hà Đông 500,000
527 Bà Bùi Thị Phương( Con cụ Cương) Xóm 6 200,000
528 Bác Lê Thanh Hiếu( Cháu nội cụ Quyết,xóm 5) Hà Đông 200,000
529 Bà Nguyễn Thị Thơ-Hải(Con cụ Hiển) Xóm 7 100,000
530 Bác Bùi Thị Thu Hồng(Con bà Thơ-Hải) Xóm 7 200,000
531 Bác Bùi Thị Thu Hằng(Con bà Thơ-Hải) Xóm 7 100,000
532 Bác Bùi Thị Bích Ngọc( Con bà Thơ-Hải) Xóm 7 100,000
533 Gia đình bà Hường-Dũng( Con cụ Thịnh) Xóm 5 300,000
534 Bác Lê Thị Luyên( Con cụ Nhuệ-Thu) Xóm 5 300,000
535 Ông Phạm Duy Lâm( Con cụ Ty-Ầm) Xóm 8 200,000
536 Bác Lê Thị Thuận( Con cụ Thành-Hòa) Hà Đông 500,000
537 Ông bà Tý-Sinh( Thông gia ông Tước-Hậu) 300,000
538 Ông bà Lý-Huệ(Thông gia ông Tước-Hậu) 300,000
539 Ông bà Dũng-Quỳ(Thông gia ông Tước-Hậu) 300,000
540 Gia đình cụ Nguyễn Viết Trọng(Em cụ Ngưỡng) Hà Đông 2,000,000
541 Bác Lê Thị Thanh( Con cụ Vị-Khanh) Lê Dương 300,000
542 Ông Nguyễn Công Hùng-Xuân( Con cụ Chu) Xóm 8 300,000
543 Bác Nguyễn Thị Thu Trà-Tần(Con cụ Thu-Cung) Xóm 6 2,000,000
544 Bác Phạm Văn Giáp-Mai( Con ông Tuấn-Hải) Xóm 5 500,000
545 Bác Lê Đình Lộc-Tuyến( Con cụ Cản) Xóm 5 200,000
546 Bà Nguyễn Thị Thịnh( Con cụ Ty) Xóm 7 100,000
547 Ông Lê Tiến Họa-Khuê( Con cụ Đốp) Xóm 7 200,000
548 Ông Bùi Đăng Quyền-Thơm( Con cụ Tư Cường) Xóm 8 200,000
549 Bác Bùi Thị Vân(Con ông Quyền-Thơm) Xóm 8 300,000
550 Ông Lê Đình Hanh( Con cụ Dậu thợ may) Hà Đông 500,000
551 Bà Lê Hải Thơ( Con cụ Thi-Nai) Thanh Cao 200,000
552 Bác Lê Đình Tuyển-Nhung( Con ông Thảo-Lâm) Xóm 6 200,000
553 Bác Bùi Đăng Tuấn-Vân( Con ông Ngàn-Hồng) Xóm 7 200,000
554 Cụ Bùi Minh Chiêu-Thành Xóm 5 1,000,000
555 Bác Lê Phương Hồng(Con cụ Đông-Hoàn) Sài Gòn 500,000
556 Bác Lê Hồng Hạnh( Con cụ Đông-Hoàn) Sài Gòn 1,000,000
557 Bác Lê Thị Thùy(Con ông Hai-Thúy) Xóm 7 200,000
558 Bà Bùi Thị Tuyết( Con cụ tư Cường) Bối Khế 200,000
559 Cụ Mai Thị Hạnh Xóm 6 300,000
560 Ông Lê Đình Thảo-Lâm( Con cụ Đìa) Xóm 6 200,000
561 Bác Lê Đình Nguyên( Con ông Thảo-Lâm) Xóm 6 300,000
562 Ông Lê Tiến Thanh-Thúy( Con cụ Chúc-Tri) Xóm 7 500,000
563 Bà Lê Thị Quế( Con cụ Nhuệ-Thu) Hà Nội 500,000
564 Ông Lê Tiến Hà-Quỳnh( Con cụ Thi-Nai) Xóm 7 500,000
565 Bác Bùi Thị Ngọc Dinh(Con bà Liêm-Tuấn) Xóm 8 200,000
566 Bác Bùi Thị Hưng( Con bà Liêm-Tuấn) Xóm 8 200,000
567 Ông Lê Đình Minh-Tuyến( Con cụ Bật) Xóm 6 500,000
568 Ông Phạm Duy Phường-Năm( Con cụ Phi) Xóm 6 300,000
569 Bác Phạm Thị Tú(Con ông Phường-Năm) Xóm 6 200,000
570 Ông Lê Tiến Thuận-Lan( Con cụ Biêng) Xóm 6 200,000
571 Bác Lê Thị Bình( Con cụ Xuyến-Tràng) Bình Đà 200,000
572 Ông Lê Đình Trình-Cúc ( Con cụ Huỳnh) Xóm 5 200,000
573 Bác Lê Đình Ngọc-Thuý( Con ông Thụ-Điệp) Xóm 6 500,000
574 Bà Nguyễn Thị Sáu-Thinh( Con cụ Trấn) Thanh Cao 500,000
575 Bác Lê Thị Tiến(Con ông Tịnh-Dung) Hà Đông 300,000
576 Bà Hiệp-Hải( Con cụ Bảo) Xóm 7 500,000
577 Ông Bùi Đăng Vi-Nga( Con cụ Toát) Xóm 7 200,000
578 Bác Nguyễn Đình Ký Xóm 6 500,000
579 Ông Vương Hạnh-Tình (Thông gia cụ Bích Lệ) Quốc Oai 300,000
580 Bác Vương Hoan-Phượng( Em chồng Thủy Lương, nhà cụ Bích Lệ) Hà Đông 300,000
581 Bác Hương,Tú, Sơn,Anh,Loan,Huệ( Bạn cùng công ty Thủy Lương nhà cụ Bích Lệ) Hà Đông 800,000
582 Bác Đặng Hải Hà( Cháu cụ Bích Lệ) Hà Đông 300,000
583 Bác Quốc Ánh-Yến (Học trò cụ Bích Lệ) Hà Đông 300,000
584 Bác Nguyễn Hoan-Hạnh( Học trò cụ Bích Lệ) Đỗ Động 300,000
585 Bà Lê Thị Thanh Thủy-Chế( Con cụ Hiến) Xóm 7 200,000
586 Bà Lê Thị Quế-Bao( Con cụ Mão) Xóm 7 200,000
587 Bác Bùi Thị Hiền( Con bà Quế-Bao) Xóm 7 300,000
588 Bà Lê Thị Hà(Con cụ Tập-Ca) Kim Bài 5,000,000
589 Bác Bùi Thị Tuyến-Nguyên( Con gái ông Tuấn-Điểm) Hà Đông 1,000,000
590 Bác Bùi Văn Toản-Phượng( Con ông Tuấn-Điểm) Hà Nội 500,000
591 Bác Phạm Thị Huyền( Con bà Mến-Vũ) Xóm 5 200,000
592 Bác Phạm Thị Ngọc( Con bà Mến-Vũ) Xóm 5 200,000
593 Ông Bùi Văn Tuấn-Loan( Con cụ Thiều) Xóm 6 200,000
594 Ông Lê Kim Tiến( Con cụ Tiếu) Thường Tín 500,000
595 Bà Bùi Thị Khanh-Thành( Con cụ Chất) Xóm 6 200,000
596 Bà Bùi Thị Đào Trọng Xóm chợ 100,000
597 Bác Lê Thị Thủy-Minh( Con gái cụ từ Khu) Hà Đông 500,000
598 Ông Nguyễn Thế Tâm( Con cụ Tải) Xóm 5 500,000
599 Ông Lê Năng Đoán-Phai( Con cụ Lân-Tiêm) Xóm 6 400,000
600 Ông Lê Kim Công-Thủy( Con cụ Can) Đồng Nai 500,000
601 Ông Nguyễn Công Cam-Chai(Con cụ Đẫn) Xóm 7 500,000
602 Cụ Bùi Thế Thặng-Dung Xóm 6 300,000
603 Bác Bùi Thị Minh Ngọt-Nhì(Con ông Bao-Quế) Xóm 7 400,000
604 Bác Phạm Duy Cảnh-Thúy( Con cụ Phi) Xóm 8 200,000
605 Bà Bùi Thị Hương-Võ(Con cụ Quy-Bật) Xóm chợ 500,000
606 Bác Phạm Ngọc Oanh(Con ông Tuấn-Hải) Xóm 5 500,000
607 Ông Nguyễn Hữu Tịnh-Thơ(Con cụ Duyệt) Xóm 7 200,000
608 Bà Lê Thị Sâm-Tài(Con cụ Thiều) Hà Đông 200,000
609 Ông Lê Đình Hùng( Con cụ Thịnh) Xóm 5 500,000
610 Bác Bùi Thị Thùy(Con cụ Tiến-Nhàn) Hà Đông 300,000
611 Cụ Nguyễn Thị Thu-Cung Xóm 6 1,000,000
612 Bác Bằng-Vĩ( Con gái cụ Thặng-Dung) Xóm 6 500,000
613 Ông Lê Tiến Hòa-Liên( Con cụ Đốp) Hà Nội 200,000
614 Ông Phạm Duy Phương-Ngọ( Con cụ Phi) Xóm 6 200,000
615 Bác Liêm + Hoa (Bạn hàng trang trại Hà An) Thiên Đông 500,000
616 Gia đình bác Nguyễn Cao Toản(Con cụ Tu) Xóm 6 500,000
617 Bác Nguyễn Thị Phương(Con bà Bích) Song Khê 300,000
618 Bác Nga-Chiến,nhà máy A40) Hà Đông 500,000
619 Bác Nguyễn Công Uy( Con ông An-Nhung) Xóm 5 500,000
620 Bác Nguyễn Thị Thanh Tuyền(Con ông An-Nhung) Xóm 5 200,000
621 Bác Bùi Thị Loan Chinh( Con gái cụ từ Tuấn-Chiến) Bình Đà 200,000
622 Cụ Nguyễn Thị Ngọ-Kiên Xóm 7 500,000
623 Bác Nguyễn Công Sơn-Mai( Cháu cụ Tính Toong) Xóm 6 300,000
624 Chị Nguyễn Cẩm Tú(Con gái bác Sơn-Mai) Xóm 6 200,000
625 Ông Lê Đình Tuấn-Dung( Con cụ Tý) Xóm 8 200,000
626 Ông Lê Mạnh Tuấn và anh em ( Con cụ Túc-Lài) Xóm 7 5,000,000
627 Bác Bùi Khánh Duy và gia đình ông Tâm-Nga Xóm 8 5,000,000
628 Bác Lê Hoàng Long( Con cụ Thông-Thảo) Sài Gòn 2,000,000
629 Bác Nguyễn Văn Thanh( Thợ máy múc) Mỹ Đức 500,000
630 Vợ chồng bác Trung Anh(Con ông Ninh-Thúy) Hàn Quốc 5,000,000
631 Bác Bùi Thị Luận(Con ông Quế-Liên) Xóm 7 500,000
632 Ông Lê Thanh Quang( Con cụ Quyết) Hà Đông 500,000
633 Bác Bùi Thế Thuần-Phượng(Con cụ Thái) Xóm 8 500,000
634 Bác Bùi Xuân Minh-Hoài( Con cụ Đạm-Châm) Xóm 8 300,000
635 Bác Lê Đình Tuấn(Con cụ Nhâm-Thuyết) Xóm 7 200,000
636 Ông Bùi Đức Pha-Hải(Con cụ Hiến) Xóm 5 200,000
637 Bác Lê Tiến Giang( Con cụ Thi-Nai) Xóm 7 200,000
638 Ông Nguyễn Hữu Lí-Hoa( Con cụ Chúc-Luân) Xóm 8 200,000
639 Ông Bùi Tiến Thành-Chúc( Con cụ Ngạn) Sài Gòn 1,000,000
640 Bác Dương-Oanh( Con cụ Xu-Thu) Xóm 7 300,000
641 Cụ Lê Đình Chu Xóm 5 500,000
642 Bác Lê Văn Đông-Nên(Con cụ Ba-Giang) Xóm 5 500,000
643 Bác Lê Thị Hiên-Tâm( Con gái cụ Tám-Phương) Xóm 5 500,000
644 Bác Bùi Đức Quang( Con cụ Tước-Hậu) Xóm 7 1,000,000
645 Bác Lê Thị Tuyến( Con cụ Hùng-Quý) Xóm 7 200,000
646 Bà Lê Thị Hiền-Đức( Con dâu cụ Sinh-Thu) Xóm 7 1,000,000
647 Ông Lê Tiến Vượng( Cháu cụ Đội Đang) Hà Nội 10,000,000
648 Cụ Nguyễn Thị Chung-Chu Xóm 7 200,000
649 Hội đồng niên 1983 1,983,000
650 Bà Lê Thị Năm-Hồng( Con gái cụ Sính) Song Khê 500,000
651 Ông Lê Đình Hà( Con cụ Hoan-Tiền) Xóm 5 200,000
652 Bác Lê Thị Lừng( Con cụ Trịnh-Cầm) Đỗ Động 200,000
653 Bác Nguyễn Thị Tuyết(Con ông Mạnh-Hiền) Xóm 5 500,000
654 Bác Nguyễn Viết Tùng( Con ông Mạnh-Hiền) Xóm 5 500,000
655 Bác Cường-Diệu( Con cụ Đắc-Tươi) Hà Đông 500,000
656 Ông Lê Thủy Thanh(Con cụ Hậm-Kim) Hà Nội 300,000
657 Ông Lê Tiến Minh-Thư(Con cụ Giác) Xóm 7 100,000
658 Bác Lê Tiến Thuận-Hoa( Con ông Minh-Thư) Xóm 7 500,000
659 Cháu Lê Vũ( Con bác Thuận-Hoa) Xóm 7 200,000
660 Cháu Lê Sơn(Con bác Thuận-Hoa) Xóm 7 200,000
661 Ông Lê Thủy Sơn-Thu( Con cụ Hậm-Kim) Hà Đông 500,000
662 Ông Lê Thủy Hải-Hằng( Con cụ Hậm-Kim) Sơn Tây 500,000
663 Bà Trần Thị Bích Liên( Con dâu cụ Hậm-Kim) Hà Nội 500,000
664 Cụ Lê Thị Cộng Nam Định 200,000
665 Bác Lê Tiến Tân-Trang( Con ông Minh-Thư) Xóm 5 500,000
666 Quỹ Thiện Tâm-Công ty cổ phần dịch vụ và đầu tư Tân Long Hà Nội 100,000,000
667 Ông Nguyễn Hữu Bình( Con cụ Duyệt) Hà Nội 500,000
668 Ông Nguyễn Văn Bắc-Toan( Con cụ Chúc-Luân) Xóm 8 500,000
669 Bác Lê Đình Thuận-Huế( Con cụ Thịnh-Thiệu) Xóm 6 2,000,000
670 Bà Lê Thị Tính-Cần( Con cụ Ty-Ầm) Xóm 8 500,000
671 Cháu Thái Quang Hưng( Cháu ngoại ông Hùng-Hội) Song Khê 100,000
672 Bác Bùi Đức Cảnh-Yến( Con cụ Tước-Hậu) Xóm 7 500,000
673 Một người làng giấu tên ủng hộ tiền mua phao và áo bơi Hưng Giáo 5,000,000
674 Bác Nguyễn Thế Thành-Thu( Con cụ Túi) Xóm 7 200,000
675 Ông Nguyễn Công Ba Lê Dương 200,000
676 Bác Phạm Thị Hoa(Con ông Kỳ-Đào) Xóm 7 500,000
677 Tranh đấu giá của Lễ Hội làng 2023 Hưng Giáo 10,800,000
678 Bác Phạm Hùng Cường ( Máy xúc) Kim Bài 1,250,000
679 Bác Thuận-Lan Xóm 8 1,000,000
680 Bác Thúy-Thắng Song Khê 200,000
681 Bác Lê Đình Thụ( Con cụ Hải-Hằng) Hà Nội 500,000
682 Ông Bùi Đức Hưng-Nga( Con cụ Vân) Hà Nội 3,000,000
683 Tập thể xóm 5 Hưng Giáo Hưng Giáo 2,000,000
684 Bác Bùi Thị Tân( Con cụ Thức) Xóm 7 200,000
685 Bác Đỗ Thị Tiền( Con bà Mai-Hạnh) Xóm 7 200,000
686 Cụ Lê Thị Chi-Điển Xóm 8 200,000
687 Ông Bùi Đăng Nguyên Xóm 7 200,000
688 Bác Bùi Đăng Nghĩa ( Con ông Nguyên) Xóm 7 200,000
689 Chị Lê Thị Ánh( Con bác Nguyên-Thoa) Xóm 7 200,000
670 Một người làng giấu tên Hưng Giáo 1,000,000
671 Bác Lê Đình Quyền-Huệ( Con ông Trực-Trường) Xóm 6 500,000
672 Ông Bùi Đăng Luân-Lịch( Con cụ Ước) Xóm 7 500,000
673 Ông Nguyễn Công Thanh-Lan( Con cụ Đằng) Xóm 6 500,000
674 Tập thể xóm 6 Hưng Giáo 2,000,000
675 Cụ Lê Huy Trọng Bối Khê 200,000
676 Bác Lê Văn Huy ( Con cụ Miến-Thịnh) Xóm 6 500,000
677 Một người làng giấu tên Hưng Giáo 2,000,000
678 Đội văn nghệ xóm 7 Hưng Giáo 634,000
679 Bác Bùi Nhật Lệ ( Con ông Lượng-Lan) Xóm 7 300,000
680 Bác Bùi Thị Lê( Con ông Lượng-Lan) Xóm 7 200,000
681 Bác Bùi Thu Huyền ( Con ông Lượng-Lan) Xóm 7 200,000
682 Chi hội phụ nữ Hưng Giáo 1,000,000
683 Bác Bùi Đức Phúc-Thúy( Con ông Tước-Hậu) Xóm 7 500,000
684 Bà Lê Thị Tuyết Mai ( Con cụ Kha) Xóm 7 500,000
685 Ông Nguyễn Đức Phúc ( Con cụ Hiến) Xóm 8 1,000,000
686 Bác Lê Đình Huy ( Con ông Sơn-Soạn) Sài Gòn 500,000
687 Bác Bùi Việt Dũng ( Con ông Bình-Liễu) Xóm 8 500,000
688 Một người làng giấu tên Hưng Giáo 100,000,000
689 Bác Lê Tiến Tôn ( Con cụ Giá-Dung) Xóm 6 1,000,000
690 Bác Nguyễn Thị Hải Yến( Con cụ Sò-Hòa) Bình Phước 500,000
691 Bác Bùi Đăng Tuyển-Thủy( Con cụ Đán-Lưu) Xóm 8 300,000
692 Bác Bình-Nhung (Con cụ Thường-Tỵ) Xóm 6 500,000
693 Bác Hồng-Hào(Con ông Lượng-Lan) Đại Định 500,000
694 Bà Bùi Thị Hồng( Con cụ Mão) Hà Nội 300,000
695 Bác Nguyễn Thị Hòa( Con ông Học-Mai) Xóm 8 300,000
696 Bác Phương( Con gái ông Tuấn-Thắm) Xóm 8 500,000
697 Bác Bùi Ngọc Thùy-Khải (Con bà Duyên-Thành) Hà Nội 500,000
698 Bác Bùi Thế Thám ( Con ông Hoàn-Chính) Xuân Mai 300,000
699 Ông Nguyễn Công Đức( Con cụ Tráng) Phước Long 1,000,000
700 Bác Lê Đình Đức-Hải( Con cụ Đông-Hoàn) Xóm 7 400,000
701 Bác Lê Thị Huê-Hoan( Con bà Trai-Cam) Xóm 7 500,000
702 Quỹ thôn Hưng Giáo Hưng Giáo 150,000,000
703 Bác sỹ Mai- Phòng khám Đông Phương Hà Đông 1,000,000
704 Bác Ly( Con gái ông Chỉnh-Thủy) Xóm 8 200,000
705 Bác Chi ( Con ông Sơn-Dung) Xóm 5 500,000
706 Bác Nguyễn Thị Sinh-Thành( Con ông Minh-Thư) Hải Dương 1,000,000
707 Bác Dung (Con ông Thức-Hà) Thường Tín 300,000
708 Bà Lê Kiều Khuê( Con cụ Châu) Hà Nội 300,000
709 Bác Dương-Thu, VLXD Đại Định 400,000
710 Bác Cường-Khuyên,VLXD Bối Khê 500,000
711 Bà Lê Thị Cung( Con cụ Chút) Hà Nội 1,000,000
712 Ông Lê Tiến Gia(Trạch) Xóm 5 1,000,000
713 Gia đình ông Minh-Minh( Con cụ Hỏi) Xóm 7 500,000
714 Bác Nguyễn Công Bình(Con ông Sự-Hiến) Xóm 7 500,000
715 Bác Lê Đình Quân( Con ông Đoàn-Duyên) Xóm 8 1,000,000
716 Bác Hiên-Hằng( Con cụ Vị-Khanh) Xóm 6 300,000
717 Một người làng giấu tên Xóm 7 650,000
718 Tập thể nhân viên trang trại Hà An Hưng Giáo 4,100,000
719 Bác Bùi Thế Hòa( Con cụ Việt-Dậu) Xóm 6 200,000
720 Bác Lê Tiến Tú- Nhà thầu bạt ao lắng Phú Thọ 500,000
721 Bác Bùi Thị Uyên( Con bà Hòa-Tư) Xóm 7 1,000,000
722 Bác Nguyễn Thị Liên( Con bà Xuân-Trung) Xóm 5 300,000
723 Bác Lê Hương Giang-Hùng( Con cụ Dương-Thoán) Doanh trại Mai 300,00
724 Một người làng HG Hưng Giáo 60,000,000
725 Bác Bùi Hải Hường( Con bà Chiến-Vượng) Đan Thầm 300,000
726 Một người Hưng Giáo Hưng Giáo 40,000,000
727 Gia đình bà Thái Thị Hợp-Quy( Con cụ Túc-Kề) Xóm 6 500,000
728 Gia đình bà Bích-Cường( Con cụ Vinh) Xóm 5 200,000
729 Gia đình bác Lương( Con bà Bích-Cường) Xóm 5 200,000
730 Gia đình bác Lê Tiến Tân (Con ông Quang-Minh) Xóm 5 300,000
731 Bác Phương-Hiền( Con ông Minh-Minh) Xóm 7 500,000
732 Bác Nguyễn Thị Chuyên( Con ông Gia-Chiêm) Xóm 8 200,000
733 Bác Tào Thị Huế-Hải Anh( Con ông Hoàn-Nhiên) Đại Định 500,000
734 Gia đình bác Thanh-Tú( Con cụ Tý) Xóm 8 500,000
Số tiền ủng hộ ngày 18/4/2023 500,000
Tổng tiền ủng hộ hết ngày 18/4/2023 1,218,497,000
Ủng hộ bằng vật chất và hình thức khác
1 Bác Bùi Đăng Hưng- Kỹ sư xây dựng, con cụ Yến-Vạn ủng hộ toàn bộ thiết kế phối cảnh ao làng: Ao mới-Cổng Giỏ,in ấn, thuê kiến trúc sư
2 Bác Lê Năng Công: Ủng hộ toàn bộ bơm phục vụ công trình: Gồm bơm chìm 3 pha, các loại bơm cạn, bơm chìm, tủ điện,dây điện, khoan giếng phi 110, sâu 50 mét
3 Bác Sơn-Hào( Con cụ Ba-Giang) phục vụ nước miễn phí cho thợ cho toàn bộ công trình
4 Ông Dũng-Oanh( Con cụ Bài): Ủng hộ 20kg gạo nếp, 10 lít rượu cho buổi lễ phát động và gặp mặt Tết.
5 Cụ Lê Tiến Huy ủng hộ bưởi diễn trị giá 200,000 đ cho buổi lễ phát động
6 Cụ Bùi Văn Quý-Hảo ủng hộ 8kg gạo nếp cho buổi lê phát động.
7 Các thành viên BQL ao bơi, ban lãnh đạo thôn ủng hộ mỗi người 50,000 đ cho chi phí buổi lễ phát động.
8 Bác Dũng-Chinh( Con cụ Dục-Thanh) hàn, sửa miễn phí cho đầu hút của máy hút bùn.
9 Bác Lê Tiến Liêm( Con cụ Nhuệ-Thu) ủng hộ tiền mua và thuê tên miền 3 năm www.langhunggiao.com và cho nhân viên hỗ trợ đào tạo ban quản trị website. Trang web này phục vụ công tác quảng bá, trao đổi, giao lưu của dân làng. Hiện tại, đang phục vụ tích cực cho việc công bố danh sách cập nhật,…
10 Bác Lê Đình Hưởng-Ánh( Con cụ Hải-Hằng) ủng hộ 50 quả bưởi diễn, phục vụ cho buổi lễ khởi công
11 Anh Bùi Thế Bảo ( Con bác Thiệu-Hạnh), ủng hộ tiền thuê tên miền langhunggiao.com năm thứ 4,5
12 Bác Dương-Con cụ Luyến-Vượng: Hỗ trợ cắt bỏ lan can inox và một số việc khác phục vụ công tác thi công, qui ra tiền không dưới 1 triệu đồng.
13 Ông Phạm Văn Tuấn: Hỗ trợ cắt tỉa cây phục vụ chỉnh trang ao bơi.
14 Ông Bùi Tri Tuấn-Điểm(Con cụ Cổn) ủng hộ 3,5 công thợ trị giá 1,470,000 đ
15 Ông Bùi Đăng Hùng-Bài( Con cụ Be) đã hỗ trợ máy duỗi sắt và công rút sắt của cả hai vợ chồng trị giá không nhỏ hơn 4 triệu đồng.
16 Dân làng ra buộc và rải sắt :

Xóm 5:

Bà Thoa-Bình, cụ Bích Lệ, cụ Ba-Giang, bà Nhung-An, ông Nguyễn Viết San, bà Phạm Thị Luyến, ông Bùi Đức Sơn, bác Nguyễn Thị Hào, ông Lê Tiến Cầu, cụ Lê Quang Dương, cụ Lê Thị Tính, bà Trương Thị Hảo, bà Lê Thị Hương, ông Lê Đình Hanh, ông Lê Đình Tuấn, bà Nguyễn Thị Hội, Bùi Văn Quý, ông Nguyễn Công Bình, cụ Lê Đình Viễn, cụ Nguyễn Thế Tải

Xóm 6:

Ông Lê Thủy Tịnh,, Bà Bùi Thị Khánh,Cụ Lê Đình Phả, bà Lê Thị Thuật, cụ Phạm Duy Na,ông Nguyễn Công Sơn, cụ Lê Mạnh Ky, bà Bùi Thị Minh

Xóm 7:

Bà Bùi Thị Đào-Kỳ, cụ Lê Tiến Chiến, bà Bùi Thị Thu-Sơn

Xóm 8:

Ông Bùi Thế Dũng, ông Bùi Tri Tuấn-Du, ông Nguyễn Hữu Lý-Hoa, cụ Bùi Thị Chiêm, bà Hồng-Ngàn.

17 Tổ thợ xây của làng ủng hộ mỗi người 1 ngày công trị giá 420,000 đ/người có tên sau:

Ông Lê Tiến Định, ông Bùi Thế Hà, ông Lê Trí Sơn, ông Phạm Duy Tý, ông Nguyễn Viết Mạnh, bà Nguyễn Thị Dung, ông Lê Tiến Gia, ông Lê Tiến Đạt, ông Lê Tiến Quang.

18 Gia đình ông Cầu-Hương, bác Sơn-Hào, bác Nên-Đông, ông Thuật-Thi cấp nước phục vụ trộn bê tông cho công trình.
19 Bác Nguyễn Công Thuận ( Con cụ Cưu): Ủng hộ 1 ngày công thợ sắt thi công chôn cọc chờ, trị giá 500,000 đ
20 Bác Lê Đình Chương( Con ông Bình-Hải) hỗ trợ xử lý chống thấm đáy ao bơi
Danh sáchủng hộ và chi tiêu cho dựán thường xuyên cập nhật trên trang web: langhunggiao.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *