Xin cảm ơn các tấm lòng vàng!
(Đề nghị mọi người kiểm tra kỹ trên danh sách ủng hộ có gì sai sót xin vui lòng báo cho bác Lê Năng Công theo số điện thoại 0989645980 để khi công trình hoàn thành chúng tôi sẽ khắc tên trên bia đá lưu truyền cho hậu thế)
STT | HỌ TÊN | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN |
1 | Bác Thắm (Con gái cụ Thịnh-Thiệu) | Xóm 6 | 1,000,000 |
2 | BácYến Tú (Con gái cụ Thành-Hòa) | Xóm 6 | 2,000,000 |
3 | Bác Vang-Thủy ( Con cụ Chúc-Tri) | Xóm7 | 2,000,000 |
4 | BácCông-Hoài (Con cụ Thức) | Xóm 8 | 500,000 |
5 | Bác Bùi Thị Hảo (Con cụ Đạm-Châm) | Xóm 8 | 500,000 |
6 | BácNhung (Con cụBàng-Dậu) | Xóm 8 | 500,000 |
7 | Bác Hải-Hương( Con rể ôngĐình-Xuân) | Hà Nội | 10,000,000 |
8 | Bác Tâm ( Con ôngThành-Xuyên) | Hà Đông | 1,000,000 |
9 | BácĐức-Hằng ( Con cụ Thảo-Quyết) | Xóm 6 | 2,000,000 |
10 | Bác Hải Tuyên | Xóm 6 | 500,000 |
11 | Bác Yên-Huệ (Con ông Chỉnh-Thủy) | Xóm 8 | 500,000 |
12 | BácNhung-Hải (Con cụ Ca-Tập) | Xóm 8 | 500,000 |
13 | BácHải (ConôngQuân-Thư) | Xóm 6 | 500,000 |
14 | Bác Kính (Con cụ Thành-Tính) | Xóm 5 | 10,000,000 |
15 | BácKhiêm-Thoa ( Con cụ Việt-Dậu) | Xóm 6 | 1,000,000 |
16 | BácHoài-Trụ ( Con cụ từ Khu-Xuân) | Xóm 7 | 500,000 |
17 | Bác Nguyễn Đức Thọ (Con cụHiến) | Xóm 8 | 500,000 |
18 | BácXuân (Con gái cụGiang-Ba) | Hà Nội | 1,000,000 |
19 | Ông Cảnh-Đông( Con cụ Chúc-Tri) | Hà Đông | 500,000 |
20 | Bác Thái-Tuyết (Concụ Thường-Tỵ) | Xóm 6 | 1,000,000 |
21 | BácHòa-Mừng ( Con ông Tý-Loan) | Xóm 5 | 500,000 |
22 | Bác Sinh-Giang( Con cụ Tràng) | Xóm 7 | 1,500,000 |
23 | BácTùng-Khánh ( Con cụ Trịnh-Cầm) | Xóm 8 | 500,000 |
24 | Bác Quân-Hương ( Con cụ Gia-Tỵ) | Xóm 7 | 500,000 |
25 | Bác Quân (ConôngTiến-Luyến) | Xóm 7 | 1,000,000 |
26 | Bác Đạt-Liên ( Con ông Chanh-Thể) | Xóm 8 | 300,000 |
27 | Hội đồng niên 1988 | 1,000,000 | |
28 | Bác Ngần-Hoàn (ConôngHải-Hiệp) | Xóm 7 | 500,000 |
29 | BácNgân (Conông Minh-Văn) | Xóm 6 | 500,000 |
30 | Hội đồng niên 1976 | 2,000,000 | |
31 | Hội đồng niên 1985 | 1,000,000 | |
32 | GĐ cụ Chuyên-Nhâm | Xóm 6 | 1,000,000 |
33 | BácToản-Hiền (Conông Quyền-Thơm) | Xóm 7 | 500,000 |
34 | Bác Hà-Quyền (Conông Văn-Minh) | Xóm 6 | 300,000 |
35 | Bác Biển (Con cụ Điển-Chi) | Xóm 8 | 2,000,000 |
36 | BácNam-Oanh (Con cụ Thuần-Nhạn) | Xóm 7 | 500,000 |
37 | Gia đình bác Chung-Hội (Con cụ Quy-Bật) | Xóm 8 | 500,000 |
38 | Gia đình bác Dũng-Chinh ( Con cụ Dục-Thanh) | Xóm 5 | 1,000,000 |
39 | Cụ Bùi Văn Quý-Hảo | Xóm 5 | 1,000,000 |
40 | Bác Bùi Thị Phượng ( Con ông Thành-Xuyên) | Hà Nội | 1,500,000 |
41 | Gia đình ông Lê Thủy Tịnh-Dung | Xóm 6 | 500,000 |
42 | Dòng họ Lê Năng | 3,000,000 | |
43 | Cụ từ Lê Đình Cam-Thúy | Xóm 7 | 100,000 |
44 | Gia đình Bác Sơn-Hào( Con cụ Giang-Ba) | Xóm 5 | 1,000,000 |
45 | Gia đình Tân-Thỏa(Con cụ Tiến-Luyến) | Xóm 7 | 3,000,000 |
46 | Cụ Lê Tiến Thành-Tính | Xóm 5 | 200,000 |
47 | Gia đìnhbà Nguyễn Thị Ngũ-Trai | Xóm 5 | 200,000 |
48 | Cụ Bùi Thị Nhàn-Đạt | Xóm 7 | 500,000 |
49 | Gia đình cụ Lê Tiến Giá | Xóm 6 | 500,000 |
50 | Gia đình bác Anh-Thi ( Con cụ từ Phả-Loan) | Xóm 6 | 1,000,000 |
51 | Gia đình cụ Thiệu-Năm | Xóm 6 | 8,000,000 |
52 | Gia đình bác sỹ Duy( Con ông Dừa-Dao) | Xóm 5 | 5,000,000 |
54 | Gia đình bác Vĩ-Hợp( Con cụ Quý-Liên) | Xóm 8 | 200,000 |
55 | Gia đình cụ Phượng-Trạch | Xóm 8 | 450,000 |
56 | Bác Lê Thị Xuân( Con cụ Bắp) | Xóm 8 | 130,000 |
57 | Gia đình bác Thiện-Giáp( Con cụ Bấn-Thắng) | Xóm 6 | 2,000,000 |
58 | Gia đình cụ Việt-Trọng | Xóm 5 | 300,000 |
59 | Gia đình ông Lê Đình Diên( Con cụ Ba Huấn) | Xóm 6 | 1,500,000 |
60 | Cụ Lê Tiến Na-Thìu | Xóm 7 | 200,000 |
61 | Cụ Lê Thị Kim Quyết | Xóm 5 | 1,050,000 |
62 | Gia đình ông Lê Đình Đoàn- Duyên( Con cụ Hiệp) | Xóm 8 | 500,000 |
63 | Gia đình ông Sơn-Dung( Con cụ Bảo) | Xóm 5 | 100,000 |
64 | Gia đình cụ Lê Tiến Hùng- Quý | Xóm 7 | 200,000 |
65 | Gia đình cụ Nguyệt-Chiến | Xóm 7 | 200,000 |
66 | Gia đình cụ Quảng-Len | Xóm 6 | 200,000 |
67 | Gia đình bác Phạm Quang Toản( Con cụ Na-Nghĩa) | Xóm 6 | 200,000 |
68 | Cụ Nguyễn Thị Hiền-Cốc | Xóm 7 | 200,000 |
69 | Cụ Nguyễn Thị Dần | Xóm 8 | 100,000 |
70 | Gia đình ông Lê Đình Ngân-Luận( Con cụ Lợi) | Xóm 6 | 500,000 |
71 | Gia đình cụ Lê Mạnh Ky-Phương | Xóm 6 | 200,000 |
72 | Gia đình cụ Phúc-Phương | Xóm 5 | 200,000 |
73 | Gia đình cụ Lê Đình Đông-Hoàn | Xóm 7 | 200,000 |
74 | Gia đình ông Tuấn-Điểm( Con cụ Cổn) | Xóm 5 | 500,000 |
75 | Gia đình bác Huy-Hương ( Con ông Khánh-Nghiêm) | Xóm 6 | 1,000,000 |
76 | Gia đình bác Tuấn-Nga | Xóm 6 | 500,000 |
77 | Chi hội cựu chiến binh | 1,000,000 | |
78 | Gia đình ông Học-Mai( Con cụ Quả) | Xóm 8 | 200,000 |
79 | Gia đình cụ Thịnh-Thiệu | Xóm 6 | 500,000 |
80 | Gia đình cụ Trịnh-Cầm | Xóm 5 | 400,000 |
81 | Gia đình cụ Ba-Giang | Xóm 5 | 200,000 |
82 | Gia đình ông Dậu-Nhàn( Con cụ Tung) | Xóm 7 | 200,000 |
83 | Gia đình ông Khu-Phượng( Con cụ Hinh) | Xóm 6 | 4,000,000 |
84 | Gia đình cụ Bùi Thế Thái | Xóm 6 | 200,000 |
85 | Gia đình ông Trực-Trường(Con cụ Huỳnh) | Xóm 6 | 200,000 |
86 | Gia đình ôngĐình-Xuân( Con cụ Cương-Nhi) | Hà Nội | 1,200,000 |
87 | Gia đình bác Hà-Hoàn | Xóm 8 | 1,300,000 |
88 | Cháu Chí Minh + Minh Anh | Xóm 8 | 200,000 |
89 | Cụ Nguyễn Thị Huyền-Kỳ | Xóm 5 | 500,000 |
90 | Bác Lê Văn Trụ | Thôn Văn Khê | 5,000,000 |
91 | Bác Lê Hoàng Nhật Linh( Con ông Hàng-Quế) | Xóm 6 | 1,000,000 |
92 | Bác Lê Trí Đáng ( Con cụ Sính) | Xóm 8 | 200,000 |
93 | Gia đình bác Lộc-Thi ( Con cụ Hiến) | Xóm 8 | 500,000 |
94 | Gia đình bác Lê Tiến Vũ ( Con cụ Khu-Xuân) | Xóm 6 | 1,000,000 |
95 | Gia đình bác Nguyễn Công Hiếu ( Con cụ Tiến-Quý) | Xóm 7 | 500,000 |
96 | Bác Bùi Thị Quỳnh( Con cụ Quý-Hảo) | Hà Nội | 200,000 |
97 | Bà Phấn-Bằng ( Con gái cụ Tráng-Son) | Xuân Mai | 500,000 |
98 | Bác Bùi Xuân Hùng( Con cụ Quý-Liên) | Xóm 7 | 1,000,000 |
99 | Trang trại Hà An(Công) | 1,000,000 | |
100 | Bác Bùi Xuân Quân-Thư( Con cụ Quý-Liên) | Xóm 6 | 500,000 |
101 | Gia đình ông Thành-Thơm(Con cụ Can) | Xóm 6 | 500,000 |
102 | Gia đình ông Khuyên-Tước(Con cụ Ba Huấn) | Xóm 6 | 500,000 |
103 | Gia đình bác Khánh-Như( Con cụ Trống) | Xóm 6 | 500,000 |
104 | Gia đình bác Hiền-Huy | Xóm 8 | 500,000 |
105 | Gia đình bác Xoan-Ba( Con cụ Vinh) | Xóm 5 | 100,000 |
106 | Con cháu cụ Thuyên | Xóm 8 | 520,000 |
107 | Gia đình cụ Lê Tiến Long-Hảo | Xóm 5 | 1,000,000 |
108 | Gia đình ông Lê Tiến Định- Hằng( Con cụ Trí-Tẹo) | Xóm 6 | 200,000 |
109 | Gia đình bác Tăng-Phương ( Con cụ từTựu
-Tâm) |
Xóm 6 | 1,000,000 |
110 | Gia đình anh Thành ( Con bác Hợp-Quyên) | Xóm 7 | 1,000,000 |
111 | Gia đình bác Phụng-Năm ( Con cụ Phúc-Phương) | Xóm 5 | 500,000 |
112 | Gia đình cụ Sóc-Hằng | Xóm 8 | 200,000 |
113 | Gia đình bác Uyển ( Con cụ Sóc-Hằng) | Xóm 8 | 200,000 |
114 | Bác Oanh ( Con cụ Sóc-Hằng) | Xóm 8 | 300,000 |
115 | Gia đình ông Thắng-Thuật( Con cụ Chi) | Xóm 6 | 500,000 |
116 | Chị Huyền( Con gái ông Hưng-Hà) | Xóm 7 | 500,000 |
117 | Gia đình ông Trọng-Lan( Con cụ Toát) | Xóm 8 | 500,000 |
118 | Gia đình bác Bùi Thị Hằng ( Con ông Trọng-Lan) | Xóm 8 | 200,000 |
119 | Bác Hạnh ( Con ông Thành) | Xóm 6 | 200,000 |
120 | Gia đình ôngVăn-Minh(Con cụ Thức) | Xóm 6 | 200,000 |
121 | Bác Bùi Đức Nam ( Con cụ Cấp-Bính) | Xóm 6 | 2,000,000 |
122 | Bác Dương ( Con ông Thuận-Sâm) | Xóm 7 | 500,000 |
123 | Bác Hưng-Tình ( Con cụ Lan-Bào) | Xóm 6 | 3,000,000 |
124 | Cụ Lê Tiến Thoại- Mai | Hà Nội | 1,000,000 |
125 | Ông Lê Tiến Trục-Hiền( Con cụ Nhu) | Xóm 6 | 200,000 |
126 | Bác Phạm Duy Tùng ( Con cụ Thành-Lý) | Xóm 7 | 1,000,000 |
127 | Bà Phạm Thị Lan ( Con cụ Cõn) | Xóm 7 | 40,000 |
128 | Bà Phạm Thị Luyến- Bình( Con cụ Đằng) | Xóm 5 | 300,000 |
129 | Cụ Việt-Dậu | Xóm 6 | 200,000 |
130 | Bác Năm-Vinh( Con cụ Ước) | Xóm 7 | 340,000 |
131 | Bác Nguyễn Thành Hợp | Xóm 5 | 1,000,000 |
132 | Bác Bùi Tri Công-Huệ ( Con ông Dũng-Trường) | Xóm 6 | 500,000 |
133 | Cụ Lê Thị Bích Lệ | Xóm 5 | 500,000 |
134 | Bác Nguyễn Lê Thiện Tâm (Con cụ Bích Lệ) | Hà Nội | 1,000,000 |
135 | Bác Tạ Thị Phấn-Đồng( Con cụ Ngạn) | Xóm 8 | 500,000 |
136 | Bác Lê Đình Hà-Vân ( Con cụ Đìa) | Xóm 6 | 500,000 |
137 | Hội đồng niên 1978 | 3,000,000 | |
138 | Bác Nhung-Sơn (Con gái ông Dừa-Dao) | Xóm 5 | 1,000,000 |
139 | Bác Quyên-Hợp( Con cụ Na-Thìu) | Xóm 7 | 500,000 |
140 | Bác An ( Con gái cụ Ngọ-Kiên) | Xóm 5 | 500,000 |
141 | Bác Tôn ( Con cụ từ Tuấn-Chiến) | Xóm 5 | 500,000 |
142 | Bác Long-Hoàn( Con cụ Toát) | Xóm 8 | 500,000 |
143 | Bác Hoàng (Con ông Trung-Liên) | Xóm 5 | 1,000,000 |
144 | Bác Công ( Con ông Kỳ-Đào) | Xóm 7 | 500,000 |
145 | Bác Quân-Huyền(Con cụ Long) | Xóm 8 | 1,000,000 |
146 | Bác Thủy-Thọ( Con cụ Sò-Hòa) | Bình Đà | 500,000 |
147 | Bác Trà-Huy ( Con cụ Trịnh-Cầm) | Xóm 5 | 500,000 |
148 | Bác Hưng-Sáu ( Con cụ Chắc) | Xóm 8 | 300,000 |
149 | Bác Dương-Lệ ( Con cụ Luyến-Vượng) | Xóm 5 | 1,000,000 |
150 | Bác Bùi Thị Duyên ( Con cụ Quý-Hảo) | Hà Nội | 1,000,000 |
151 | Cháu Lê Hà Minh ( Con bốCông- Hà) | Xóm 7 | 200,000 |
152 | Hai cháu Lực + Khôi ( Con bố Công- Hà) | Xóm 7 | 200,000 |
153 | Bác Lê Đình Sơn ( Con cụ Hỗ) | Xóm 6 | 1,000,000 |
154 | Hội đồng niên 1973 | 1,000,000 | |
155 | Gia đình cụ Lê Đình Minh | Hà Nội | 500,000 |
156 | Bác Lê Tiến Hiếu ( Con ông Xoan-Dung) | Xóm 7 | 1,000,000 |
157 | Ông Nguyễn Công Khoa-Điểm(Con cụ Trống) | Xóm 8 | 500,000 |
158 | Cụ Lê Đình Vị-Khanh | Xóm 6 | 500,000 |
159 | Bác Dũng-Thắm ( Con cụ Bao-Biên) | 2,000,000 | |
160 | Chị Khánh Ly ( Con bác Khánh-Tùng) | Xóm 8 | 500,000 |
161 | Bác Bùi Đức Thùy ( Con ông Trai-Ngũ) | Xóm 7 | 500,000 |
162 | Ông Bùi Đức Tình ( Con cụ Ước) | Xóm 5 | 500,000 |
163 | Ông Lê Đình Bình-Hải ( Con cụ Cộng) | Xóm 7 | 300,000 |
164 | Ông Quang-Nga( Con cụ Tý) | Xóm 6 | 500,000 |
165 | Bác Nguyễn Lê Thủy Lương ( Con cụ Bích Lệ) | Quốc Oai | 1,000,000 |
166 | Bác Lê Thu Thủy ( Con ông Ngân-Luận) | Xóm 6 | 300,000 |
167 | Bác Phạm Văn Trụ ( Con ông Vũ-Mến) | Xóm 5 | 500,000 |
168 | Bác Dũng Ngọc | Xóm 8 | 200,000 |
169 | Bác Lê Đình Học ( Con cụ Mai-Tập) | Bình Dương | 2,000,000 |
170 | Bác Nhưỡng-Nguyên ( Con cụ từ Cam-Thúy) | Xóm 7 | 300,000 |
171 | Bác Lê Tiến Minh-Tuyến (Con cụ Xuyến-Tràng) | Xóm 7 | 1,560,000 |
172 | Bác Nguyễn Thị Thu Hồng | Xóm 8 | 300,000 |
173 | Ông Lê Tiến Cầu-Hương (Con cụ Giác) | Xóm 5 | 500,000 |
174 | Ông Nguyễn Viết San -Hà (Con cụ Ngưỡng) | Xóm 5 | 500,000 |
175 | Bác Lê Tiến Chương-Liễu (Con cụ Mạo) | Xóm 5 | 1,000,000 |
176 | Chị Hương ( Con ông Hải-Tình) | Xóm 6 | 300,000 |
177 | Hội đồng niên 1961 | 1,000,000 | |
178 | Hội đồng niên 1980 | 1,000,000 | |
179 | Dòng họ Bùi Đăng(Đạt) | 2,000,000 | |
180 | Hội đồng niên 1967 | 1,000,000 | |
181 | Dòng họ Lê Tiến | 1,000,000 | |
182 | Hội đồng niên 1979 | 2,000,000 | |
183 | Bác Lê Năng Thắng ( Con ông Cách-Thận) | Xóm 7 | 1,000,000 |
184 | Hội đồng niên 1960 | 1,000,000 | |
185 | Hội đồng niên 1972 | 2,000,000 | |
186 | Hội nông dân HG | 2,000,000 | |
187 | Hội đồng niên 1962 | 1,000,000 | |
188 | Hội đồng niên 1958 | 1,000,000 | |
189 | Ông Lê Tiến Diên-Kim ( Con cụ Khước) | Xóm 7 | 1,000,000 |
190 | Bác Lê Đình Tình ( Con cụ từTựu-Tâm) | Xóm 6 | 500,000 |
191 | Ông Nguyễn Viết Hùng-Hội ( Con cụ Ngưỡng) | Xóm 5 | 500,000 |
192 | Ông Bùi Thế Dũng-Oanh ( Con cụ Bài) | Xóm 8 | 500,000 |
193 | Bác Bùi Tuấn Anh ( Con ông Dũng-Oanh) | Xóm 8 | 500,000 |
194 | Bác Bùi Phương Quỳnh (Con ông Dũng-Oanh) | Hà Nội | 200,000 |
195 | Bác Giang-Nam (Con rể ông Luận-Bích) | Xóm 6 | 500,000 |
196 | Bác Triển-Luyến( Con cụ Sóc-Hằng) | Xóm 6 | 500,000 |
197 | Bà Bùi Thị Oanh-Quang ( Con cụ Ban) | Xóm 6 | 2,000,000 |
198 | Ông Bùi Tiến Bình-Liễu (Con cụ Thuyên) | Xóm 8 | 500,000 |
199 | Hội đồng niên 1971 | 2,000,000 | |
200 | Gia đình cụ Bùi Tiến Bao-Biên và các con | Xóm 6 | 10,000,000 |
201 | Bà Lê Thị Thu-Nhân ( Con cụ Tư Cáo) | Hà Nội | 500,000 |
202 | Cụ Nguyễn Hữu Sò-Hòa | Xóm 6 | 500,000 |
203 | Ông Lê Đình Hưng-Liễu ( Con cụ Thìn-Ân) | Xóm 6 | 2,000,000 |
204 | Hội đồng niên 1994 | 1,000,000 | |
205 | Bác Bùi Minh Quang (Con ông Ninh-Thúy) | Xóm 7 | 300,000 |
206 | Bác Mạnh-Nga ( Con rể cụ Hoành-Năm) | Xóm 5 | 500,000 |
207 | Hội đồng niên 1984 | 1,000,000 | |
208 | Hội đồng niên 1986 | 1,000,000 | |
209 | Bác Đức-Xuyên ( Con bà Vân -An) | Xóm 7 | 500,000 |
210 | Hội đồng niên 1982 | 1,000,000 | |
211 | Hội đồng niên 1996 | 2,000,000 | |
212 | Chị Phương Anh ( Con bác Minh-Tuyến) | Xóm 7 | 500,000 |
213 | Bác Lê Tuấn-Huyền( Con cụ Ky-Phương) | Xóm 6 | 500,000 |
214 | Hội đồng niên 1977 | 1,000,000 | |
215 | Bác Lê Đình Phong-Gấm ( Con cụ Lúa) | Xóm 5 | 500,000 |
216 | Bác Lê Quang Dũng (Con cụ Lâm-Dung) | Hà Nội | 2,000,000 |
217 | Bác Bùi Thị Ngà( Con cụ Quý-Hảo) | Xóm 5 | 1,000,000 |
218 | Cụ Nguyễn Công Vinh-Vững | Xóm 7 | 200,000 |
219 | Bác Nguyễn Thị Hà ( Con ông Học-Mai) | Xóm 8 | 200,000 |
220 | Bác Cường-Hoan (Con rể ông Dũng-Trường) | Lê Dương | 500,000 |
221 | Hội đồng niên 1969 | 1,000,000 | |
222 | Bác Bùi Minh Xiêm-Nguyện(Con cụ Chuông-Lỉu) | Xóm 7 | 1,000,000 |
223 | Bác Lê Đình Hoài-Lan ( Con cụ Non-Tiền) | Xóm 5 | 500,000 |
224 | Hội đồng niên 1963 | 1,000,000 | |
225 | Ông Bùi Xuân Vệ-Tuyết ( Con cụ Quý-Liên) | Xóm 8 | 500,000 |
226 | Ông Lê Đình Tranh-Tâm ( Con cụ Tư Cáo) | Hà Đông | 1,000,000 |
227 | Bà Bùi Thị Tình-Hải ( Con cụ Đìa) | Xóm 6 | 500,000 |
228 | Hội đồng niên 1987 | 2,000,000 | |
229 | Bác Nguyễn Thế Trung-Dung( Con cụ Túi) | Xóm 5 | 200,000 |
230 | Bác Bùi Thị Quyến ( Con ông Tình-Hảo) | Xóm 5 | 300,000 |
231 | Hội đồng niên 1965 | 1,000,000 | |
232 | Bác Bùi Lan Anh ( Con ông Vệ-Tuyết) | Xóm 8 | 500,000 |
234 | Ông Bùi Tri Ký-Nga( Con cụ Bỉ) | Xóm 8 | 500,000 |
235 | Ông Lê Năng Lý-Dua( Con cụ Lân-Tiêm) | Xóm 6 | 500,000 |
236 | Hội đồng niên 1981 | 3,000,000 | |
237 | Hội đồng niên 1990 | 1,000,000 | |
238 | Bác Đôn-Giang( Con cụ Xuyên-Nhiêu) | Xóm 5 | 500,000 |
239 | Gia đình bác Tuấn-Thắm( Con cụ Trưng) | Xóm 8 | 500,000 |
240 | Hội đồng niên 1975 | 1,000,000 | |
241 | Bác Khanh-Toàn ( Con cụ Đoan) | Xóm 5 | 500,000 |
242 | Hội đồng niên 1999 | 1,200,000 | |
243 | Hội đồng niên 1989 | 1,000,000 | |
244 | Bác Lê Tiến Tú ( Con cụ Chúc) | Hà Nội | 100,000 |
245 | Cụ Bùi Đức Tuyên-Miến | Xóm 5 | 500,000 |
246 | Hội đồng niên 1964 | 2,000,000 | |
247 | Chi hội người cao tuổi | 1,000,000 | |
248 | Hội đồng niên 1970 | 1,000,000 | |
249 | Bác Nhữ Văn Biên-Sáu( Con cụ Sửu-Giáng) | Xóm 8 | 200,000 |
250 | Ông Nguyễn Viết Hưng-Hà(Con cụ Hành) | Xóm 7 | 1,000,000 |
251 | Ông Lê Huy Luận-Bích (Con cụ Toán) | Xóm 6 | 500,000 |
253 | Ông Lê Đình Kiên( Con cụ Chút) | Hà Nội | 5,000,000 |
254 | Ông Lê Đình Ba-Hồi( Con cụ Biểu) | Xóm 7 | 500,000 |
255 | Bác Giao-Bình( Con rể ông Luận-Bích) | Xóm 6 | 1,000,000 |
256 | Ông Lê Tiến Thắng-Xuân( Con cụ Mẩu) | Xóm 7 | 500,000 |
257 | Hội đồng niên 1968 | 1,000,000 | |
258 | Hội đồng niên 1998 | 1,000,000 | |
259 | Gia đình ông Lê Đình Lý-Minh(Con cụ Ban) | LB Đức | 5,000,000 |
260 | Một người làng giấu tên | 500,000 | |
261 | Cụ Bùi Đăng Thông-Thi | Xóm 5 | 500,000 |
262 | Bác Bùi Đăng Mạnh ( Con cụ Thông-Thi) | Hà Nội | 1,000,000 |
263 | Bác Bùi Thị Hồng ( Con cụ Thông-Thi) | Hà Nội | 500,000 |
264 | Bác Bùi Ngọc Thạch ( Con cụ Thắng-Thu) | Hà Nội | 5,000,000 |
265 | Cụ Trần Thị Thu-Thắng | Xóm 5 | 500,000 |
266 | Bác Lê Tiến Công-Hiền (Con cụ Mạo) | Xóm 5 | 1,000,000 |
267 | Bác Nguyễn Viết Hồng( Con ông Hùng-Hội) | Xóm 5 | 500,000 |
268 | Bác Nam-Đăng(Con cụ Ky-Phương) | Xóm 7 | 1,000,000 |
269 | Hội đồng niên 1995 | 1,400,000 | |
270 | Chi 2 họ Lê Tiến | 1,000,000 | |
271 | Bác Nguyễn Công Thức-Hà ( Con cụ Xu-Thu) | Xóm 8 | 200,000 |
272 | Họ Lê Đình (Điền) | 3,000,000 | |
273 | Ông Nguyễn Công An-Nhung ( Con cụ Tráng-Thừ) | Xóm 5 | 200,000 |
274 | Bác Nguyễn Viết Hướng-Hợp( Con cụ Hành) | Xóm 5 | 500,000 |
275 | Ông Nguyễn Công Bình-Thoa(Con cụ Tráng-Thừ) | Xóm 5 | 200,000 |
276 | Bác Nguyễn Quốc Khánh ( Con ông Bình-Thoa) | Xóm 5 | 500,000 |
277 | Ông Bùi Tiến Hoan-Mười( Con cụ Tôm) | Xóm 8 | 1,000,000 |
278 | Ông Lê Đình Hai-Thúy( Con cụ Biểu) | Xóm 7 | 500,000 |
279 | Ông Bùi Đăng Lượng-Lan(Con cụ Ước) | Xóm 7 | 500,000 |
280 | Ông Nguyễn Công Minh-Thư( Con cụ Ty) | Xóm 8 | 800,000 |
281 | Bác Nguyễn Thế Ngân( Con cụ Tải) | Xóm 5 | 600,000 |
282 | Bác Nguyễn Công Tú-Hà ( Con cụ Dậu-Bàng) | Xóm 8 | 200,000 |
283 | Bác Bùi Thị Giang ( Con cụ Từ Tuấn-Chiến) | Hà Đông | 500,000 |
284 | Bác Hằng-Đô( Con cụ Đắc-Tươi) | Xóm 8 | 500,000 |
285 | Bác Kết ( Con ông Ký-Nga) | Xóm 8 | 500,000 |
286 | Bác Bùi Huyền Thư ( Con cụ Thu-Thắng) | Hà Đông | 2,000,000 |
287 | Hội đồng niên 1959 | 1,000,000 | |
288 | Ông Nguyễn Cao Cải-Hoa( Con cụ Tu) | Xóm 7 | 400,000 |
289 | Bà Lê Thị Bích( Con cụ Lợi) | Xóm 6 | 200,000 |
290 | Cụ từ Lê Tiến Khu-Xuân | Xóm 6 | 300,000 |
291 | Bà Lê Thị Hạo( Em cụ từ Khu) | Xóm 6 | 200,000 |
292 | Gia đình ông Bùi Đức Mai-Thi( Con cụ Mỳ) | Xóm 5 | 122,000,000 |
293 | Cụ từ Bùi Duy Tuấn-Chiến | Xóm 5 | 1,000,000 |
294 | Ông Nguyễn Công Âu( Con cụ Tề) | Hà Nội | 1,000,000 |
295 | Bà Bùi Thị Đào-Kỳ(Thăng) | Xóm 7 | 500,000 |
296 | Cụ Nguyễn Cao Tầm | Hà Đông | 1,000,000 |
297 | Hội đồng niên 1956 | 1,000,000 | |
298 | Ông Lê Kim Toàn-Tính(Con cụ Can) | Hà Nội | 1,000,000 |
299 | Bà Lê Thị Mai(Con cụ Đội Đang) | Hà Đông | 300,000 |
300 | Ông Bùi Đăng Nghìn( Con cụ Chát) | Xóm 5 | 300,000 |
301 | Hội đồng niên 1974 | 1,000,000 | |
302 | Cụ Nguyễn Thị Tẹo-Khích | Xóm 8 | 100,000 |
303 | Ông Lê Đình Hàng-Quế( Con cụ Lợi) | Xóm 6 | 500,000 |
304 | Cụ Đán-Lưu | Xóm 8 | 50,000 |
305 | Bác Hà( Con gái ông Hùng-Hội) | Song Khê | 200,000 |
306 | Bà Liêm-Tuấn( Con cụ Lìn) | Xóm 8 | 1,500,000 |
307 | Dòng họ Bùi Đăng( Lưu) | 1,000,000 | |
308 | Hội đồng niên 1957 | 1,000,000 | |
309 | Bác Nguyễn Công Tĩnh-Hiên( Con cụ Tòng) | Xóm 8 | 500,000 |
310 | Bác Bùi Trần Thiện( Con cụ Thắng-Thu) | Hà Đông | 1,000,000 |
311 | Câu lạc bộ liên thế hệ,HG | 600,000 | |
312 | Anh Bùi Thế Bảo( Con bác Thiệu-Hạnh) | Xóm 6 | 500,000 |
313 | Bác Lê Tiến Tuân(Con cụ Gia-Tỵ) | Xóm 7 | 500,000 |
314 | Gia đình ông Thoại-Mịt( Con cụ Kha) | Xóm 7 | 1,000,000 |
315 | Ông Lê Chí Viễn( Con cụ Tứ Sửu) | Xóm 5 | 200,000 |
316 | Bác Thu ( Con gái ông Thành-Thơm) | Úc | 2,000,000 |
316 | Dòng họ Bùi Chi | 1,000,000 | |
317 | Cụ Lê Thị Tiến-Quý | Xóm 7 | 300,000 |
318 | Bác Nguyễn Thị Thu Hà( Con cụ Tiến-Quý) | Xóm 7 | 200,000 |
319 | Bà Loan-Tý( Con cụ Ty) | Xóm 7 | 200,000 |
320 | Bác Nguyễn Ngọc Thiện( Con cụ Tải) | Xóm 5 | 500,000 |
321 | Bác Bùi Tri Tần( Con cụ Ý) | Xóm 5 | 200,000 |
322 | Ông Bùi Đức Hưng-Yến( Con cụ Hai Vụ) | Hà Đông | 500,000 |
323 | Bác Bùi Đức Hà-Giang( Con cụ Soát-Hiếu) | Xóm 5 | 500,000 |
324 | Cụ Lê Tiến Huy | Xóm 5 | 6,000,000 |
325 | Bác Biển-Lan ( Con rể cụ Việt-Trọng) | Hà Nội | 500,000 |
326 | Bác Như-Tường(Con ông Tranh) | Song Khê | 300,000 |
327 | Bác Bùi Thị Thúy Hường-Tân( Con cụ Đạt-Nhàn) | Kim Bài | 5,000,000 |
328 | Bác Nguyễn Công Giáp-Huệ( Con cụ Dục-Thanh) | Xóm 5 | 500,000 |
329 | Ông Lê Mạnh Tuấn( Con cụ Dậu thợ may) | Hòa Bình | 500,000 |
330 | Bác Lê Thanh Quang-Phượng( Con cụ Giác) | Xóm 5 | 500,000 |
331 | Bác Lê Tiến Tám-Hữu( Con cụ Giác) | Xóm 5 | 500,000 |
332 | Con cụ Lê Kim Giốc | Hà Nội | 6,000,000 |
333 | Bác Tú( Cháu cụ Giốc) | Hà Nội | 1,000,000 |
334 | Bác Lê Đình Bách-Hằng( Con ông Thụ-Điệp) | Xóm 6 | 1,000,000 |
335 | Ông Lê Đình Hoành-Thi( Con cụ Ba Tính) | Xóm 6 | 1,000,000 |
336 | Bà Lê Thị Ngân-Mạnh( Con gái cụ Gia-Tỵ) | Song Khê | 500,000 |
337 | Bà Trần Thị Mai-Hạnh( Con cụ Hân) | Xóm 7 | 200,000 |
338 | Bà Lê Thị Ánh-Luận( Con cụ Tẹo-Khích) | Xóm 6 | 500,000 |
339 | Gia đình cụ Cứu-Hà | Xóm 6 | 20,000,000 |
340 | Bác Đặng Thị Hồng Hạnh( Cháu ngoại cụ Ba Huấn) | Hà Đông | 500,000 |
341 | Bác Lê Hải Nam( Con ông Khuyên-Tước) | Xóm 6 | 200,000 |
342 | Bác Nguyễn Hữu Đức( Con cụ Điển-Chi) | Xóm 8 | 500,000 |
343 | Bác Chiến | Song Khê | 100,000 |
344 | Cụ Nguyễn Công Gia-Chiêm | Xóm 8 | 200,000 |
345 | Cụ Quy-Vang | Xóm 8 | 200,000 |
346 | Bác Nguyễn Thị Hằng(Con cụ Tải) | Lê Dương | 200,000 |
347 | Ông Lê Tiến Mạnh-Biên( Con cụ Trang) | Xóm 7 | 200,000 |
348 | Cụ Nguyễn Thị Mai-Tập | Xóm 6 | 200,000 |
349 | Bà Lê Thị Hòa-Tư( Con cụ Hân) | Xóm 7 | 500,000 |
350 | Ông Bùi Thế An-Nguyệt( Con con cụ Nhu) | Xóm 6 | 300,000 |
351 | Hội chất độc da cam HG | 500,000 | |
352 | Bác Nguyễn Cao Đức( Con cụ Thạc) | Xóm 5 | 500,000 |
353 | Bác Lê Thị Hồng Nhung( Con ông Mạnh-Biên) | Thanh Cao | 200,000 |
354 | Bác Bùi Mạnh Hưng( Con cụ Tiến-Nhàn) | Xóm 6 | 500,000 |
355 | Dòng họ Nguyễn Hữu | 1,000,000 | |
356 | Ông Bùi Thế Hà-Khánh( Con cụ Mão) | Xóm 6 | 200,000 |
357 | Bác Lê Thị Ngọc Miên(Con gái cụ Kỳ-Huyền) | Song Khê | 500,000 |
358 | Bác Lê Đình Tiến-Hằng( Con cụ Hào-Dũng) | Xóm 6 | 200,000 |
359 | Ông Lê Đình Điền-Lương(Con cụ trưởng Điển) | Xóm 6 | 200,000 |
360 | Bác Sim( Con gái ông Điền-Lương) | Xóm 6 | 500,000 |
361 | Bác Quế-Vượng( Con cụ Hỗ) | Xóm 6 | 500,000 |
362 | Bác Bùi Tiến Xuân( Con cụ Ninh-Tôm) | Đồng Nai | 500,000 |
363 | Ông Thành-Xuyên( Con cụ Bảo) | Xóm 5 | 500,000 |
364 | Bác Nguyễn Viết Mạnh-Hiền( Con cụ Ngưỡng) | Xóm 5 | 500,000 |
365 | Ông Lê Đình Thụ-Điệp( Con cụ Tư Cáo) | Xóm 6 | 1,000,000 |
366 | Trường mầm non Tam Hưng A | 1,000,000 | |
367 | Ông Bùi Đăng Ngàn-Hồng( Con cụ Ngọc) | Xóm 7 | 200,000 |
368 | Bác Nguyễn Công Hùng-Hương( Con cụ Bự) | Xóm 5 | 500,000 |
369 | Bác Lê Thanh Tùng( Con cụ Hùng-Quý) | Xóm 7 | 500,000 |
370 | Bác Lê Tiến Vĩnh-Huệ( Con ông Thắng-Xuân) | Xóm6 | 200,000 |
371 | Cụ Lê Thị Trọng( Em dâu cụ Hành) | Hà Đông | 1,000,000 |
372 | Ông Lê Tiến Quang-Minh( Con cụ Vinh) | Xóm 5 | 500,000 |
373 | Bác Lê Trung Thành( Cháu cụ Đội Đang) | Hà Nội | 1,000,000 |
374 | Dòng họ Nguyễn Thế | 1,000,000 | |
375 | Bác Nguyễn Thế Hải( Con bà Hạnh-Dũng) | Đức | 1,000,000 |
376 | Bác Lê Thị Thảo( Con gái cụ Thịnh-Thiệu) | Hà Đông | 1,000,000 |
377 | Bác Bùi Thị Ngọc( Con ông Thành-Xuyên) | Hà Đông | 2,000,000 |
378 | Ông Đặng Đình Hải-Phê( Con cụ Rằng) | Xóm 8 | 500,000 |
379 | Ông Nguyễn Cao Khải-Hữu( Con cụ Tu) | Xóm 7 | 200,000 |
380 | Bà Bùi Thị Trịnh-Hiếu( Con cụ Chấn) | Xóm 8 | 200,000 |
381 | Bác Lê Đình Thặng-Tuyến( Con cụ Kỳ-Đào) | Xóm 7 | 500,000 |
382 | Bác Lê Thị Hà-Hào( Con cụ Vinh) | Xóm 5 | 200,000 |
383 | Gia đình cụ Lê Kim Bình-Lan | Xóm 7 | 40,000,000 |
384 | Bác Nguyễn Công Thành-Huệ( Con cụ Cưu) | Xóm 5 | 200,000 |
385 | Bác Nguyễn Công Hoàn( Con ông Học-Mai) | Xóm 8 | 200,000 |
386 | Bà Nguyễn Thị Oanh( Con cụ Tiều) | Xóm 5 | 200,000 |
387 | Ông Nguyễn Công Trường( Con cụ Tiều) | Xóm 5 | 500,000 |
388 | Bác Lê Thị Xướng( Cháu cụ Tiều) | Xóm 5 | 500,000 |
389 | Bác Nguyễn Thị Hòa( Con cụ Kìu-Xứng) | Xóm 5 | 200,000 |
390 | Ông Bùi Thế Huy( Con cụ Thái) | Kim Bài | 500,000 |
391 | Ông Bùi Thế Thực( Con cụ Thái) | Hòa Bình | 500,000 |
392 | Bác Bùi Thế Thiệu-Hạnh( Con cụ Thái) | Xóm 6 | 500,000 |
393 | Ông Bùi Thế Hiệu( Con cụ Thái) | Xóm 6 | 500,000 |
394 | Bác Bùi Nghĩa( Con cụ Ngạc) | Thái Nguyên | 500,000 |
395 | Hội đồng niên 1991 | 1,000,000 | |
396 | Bác Lê Thị Hồng Thắm( Con ông Đoàn-Duyên) | Xóm 8 | 200,000 |
397 | Ông Bùi Tri Dũng-Trường( Con cụ Tung) | Xóm 6 | 300,000 |
398 | Anh Đăng và Hiếu( Con bác Đáng) | Xóm 8 | 1,000,000 |
399 | Cụ Yến-Vạn | Xóm 5 | 1,000,000 |
400 | Bác Khánh(Con ông Toàn-Tính) | Xóm 6 | 1,000,000 |
401 | Gia đình ông Thảo-Thơm( Con cụ Hiến) | Xóm 8 | 500,000 |
402 | Bác Lê Quang Sức-Dân( Con cụ Lâm) | Xóm 5 | 1,000,000 |
403 | Bác Bùi Đăng Thắng-Hiên( Con cụ Sơn-Be) | Xóm 8 | 100,000 |
404 | Bà Lê Thị Phượng( Con cụ Hỗ) | Xóm 7 | 200,000 |
405 | Bác Lê Thị Yên( Con cụ Xuyên-Nhiêu) | Xóm 5 | 500,000 |
406 | Bác Lê Đình Hưởng-Ánh( Con cụ Hải-Hằng) | Xóm 6 | 1,000,000 |
407 | Đoàn du lịch Cửa Lò xóm 5,2022 | Xóm 5 | 1,140,000 |
408 | Cụ Bùi Tiến Ngạc | Xóm 8 | 500,000 |
409 | Ông Quang-Tỉnh( Con cụ Hỏi) | Hà Nội | 500,000 |
410 | Bác Bùi Tri Đạt( Con cụ Quý-Hảo) | Xóm 5 | 1,000,000 |
411 | Bác Bùi Thị Thu Thảo(Con cụ Quý-Hảo) | Xóm 5 | 500,000 |
412 | Bác Bùi Thị Doãn(Con cụ Quý-Hảo) | Hà Nội | 200,000 |
413 | Ông Lê Đình Trung-Liên( Con cụ Quyết) | Xóm 5 | 500,000 |
414 | Bác Nguyễn Thế Thanh(Con cụ Túi) | Xóm 5 | 300,000 |
415 | Dòng họ Lê Đình(Thắng) | 3,000,000 | |
416 | Bác Lê Đình Phan( Con cụ từ Cam-Thúy) | Đồng Nai | 1,000,000 |
417 | Cụ Lê Đình Hải-Hằng | Xóm 6 | 200,000 |
418 | Ông Lê Tiến Bằng-Thư | Xóm 7 | 500,000 |
419 | Ông Lê Trí Sơn-Thu( Con cụ Sính) | Xóm 7 | 500,000 |
420 | Ông Phạm Duy Tý-Loan( Con cụ Ty) | Xóm 7 | 200,000 |
421 | Dòng họ Bùi Đức | 1,000,000 | |
422 | Câu lạc bộ Cựu quân nhân | 1,000,000 | |
423 | Bác Lê Ngọc Hướng-Thùy(Con cụ Ky-Phương) | Hà Đông | 2,000,000 |
424 | Cụ Lê Quang Dương-Thoán | Xóm 5 | 200,000 |
425 | Các con cụ Tích-Tíu( Lộc,Bích, Đích, Bảy,Tâm,Măng) | Xóm 6 | 3,000,000 |
426 | Cụ Lê Thị Sinh( Con cụ Doanh) | Hà Nội | 200,000 |
427 | Ông Bùi Thế Ninh-Thúy(Con cụ Nhu) | Xóm 7 | 2,000,000 |
428 | Bác Lê Quang Vịnh-Trang( Con cụ Báu) | Xóm 5 | 500,000 |
429 | Bác Nguyễn Hữu Chuyên-Cúc( Con cụ Sò-Hòa) | Xóm 6 | 500,000 |
430 | Bác Nguyễn Thị Cúc( Con gái cụ Chúc-Luân) | Bắc Ninh | 200,000 |
431 | Cụ Nguyễn Hữu Luân-Chúc | Xóm 8 | 100,000 |
432 | Bà Lê Thị Chang( Con cụ Ớt) | Xóm 5 | 100,000 |
433 | Bác Phạm Thị Nụ(Con cụ Na-Nghĩa) | Xóm 6 | 200,000 |
434 | Bác Bùi Thị Xuyến( Con cụ Đán-Lưu) | Thanh Mai | 200,000 |
435 | Bác Lê Thị Hương( Con ông Tịnh-Dung) | Hà Nội | 500,000 |
436 | Bác Lê Hương Lan( Con ông Tịnh-Dung) | Cao Viên | 500,000 |
437 | Bác Nguyễn Khánh Linh-Toàn( Con ông San-Hà) | Xóm 5 | 500,000 |
438 | Bác Nguyễn Mỹ Linh-Cường( Con ông San-Hà) | Xóm 5 | 500,000 |
439 | Bác Nguyễn Thị Mai Hương-Thăng(Con ông San-Hà) | Xóm 5 | 500,000 |
440 | Bác Bùi Thị Hường( Con cụ Bấn-Thắng) | Xóm 6 | 300,000 |
441 | Bác Lê Thị Lý( Con ông Định-Hằng) | Xóm 6 | 300,000 |
441 | Bà Phạm Bích Thủy-Mạnh( Con cụ Bấn-Thắng) | Xóm 6 | 200,000 |
443 | Bác Lê Thị Ánh Hồng( Con ông Thắng-Xuân) | Ước Lễ | 300,000 |
444 | Chị Bùi Thị Phương( Cháu nội cụ Bấn-Thắng) | Xóm 6 | 300,000 |
445 | Chị Lê Hà Thu( Con ông Thanh-Mai) | Tràng Cát | 200,000 |
446 | Bác Bùi Tri Thưởng( Con ông Tuấn-Điểm) | Hà Nội | 500,000 |
447 | Cụ Từ Tựu-Tâm | Xóm 6 | 500,000 |
448 | Bác Lê Minh Hoàng( Con ông Nghiêm-Khánh) | Xóm 6 | 500,000 |
449 | Bác Lê Tuấn Anh-Hằng( Con ông Trung-Liên) | Xóm 5 | 500,000 |
450 | Ông Bùi Kim Quyên-Thủy( Con cụ Quy-Bật) | Xóm 8 | 1,000,000 |
451 | Bác Bùi Thị Hà Ly( Con ông Quyên-Thủy) | Hà Nội | 500,000 |
452 | Cụ Lê Đình Cự-Hoài | Xóm 7 | 500,000 |
453 | Cụ Trịnh Đình Vy-Kim | Xóm 8 | 200,000 |
454 | Ông Nguyễn Công Chỉnh-Thủy( Con cụ Chấn) | Xóm 8 | 700,000 |
456 | Cụ Lê Tiến Nhuệ-Thu | Xóm 5 | 500,000 |
457 | Cụ Bùi Thế Thường-Ty | Xóm 6 | 300,000 |
458 | Bác Bùi Thế Bắc( Con ông Hà-Khánh) | Xóm 6 | 500,000 |
459 | Cụ Nguyễn Thị Xuyên-Nhiêu | Xóm 5 | 200,000 |
460 | Ông Lê Tiến Dũng-Thi( Con cụ Chúc-Tri) | Xóm 7 | 300,000 |
461 | Bác Bùi Thị Nguyệt( Con cụ Lương-Tuân) | Bình Minh | 100,000 |
462 | Bác Phạm Thạm Thị Duyên( Con cụ Thị) | Xóm 5 | 300,000 |
463 | Bác Lê Thị Loan( Con gái ông Sơn-Thu) | Bối Khê | 300,000 |
464 | Gia đình cụ Ba Hoàng | Hà Nội | 1,000,000 |
465 | Bác Bùi Ngọc Hiếu ( Con ông Long-Hải) | Hà Nội | 500,000 |
466 | Bác Bùi Đức Trung( Con ông Long-Hải) | Hà Nội | 500,000 |
467 | Ông Trần Tuấn Anh( Cháu ngoại cụ Doanh) | Hà Nội | 200,000 |
468 | Bác Bùi Tiến Hiếu-Mến( Con cụ Lan-Bào) | Xóm 6 | 500,000 |
469 | Bác Lê Thị Thoa( Con gái ông Bằng-Thư) | Bối khê | 200,000 |
470 | Bà Bùi Thị Tới-Mậu( Con cụ Bếp Thái) | Xóm6 | 200,000 |
471 | Ông Lê Đình Luận(Con cụ Tư Cáo) | Hà Đông | 500,000 |
472 | Ông Lê Năng Cách-Thận( Con cụ Cương-Nhi) | Xóm 8 | 1,000,000 |
473 | Bác Lê Thị Thanh Thảo( Con gái ông Cách-Thận) | Cao Viên | 200,000 |
474 | Bác Lê Thị Thúy Sâm( Con cụ Quảng-Len) | Hà Nội | 1,000,000 |
475 | Bác Nguyễn Công Tâm-Liên( Con cụ Xu-Thu) | Xóm 7 | 500,000 |
476 | Cháu Bùi Tiến Nghĩa( Con bác Hưng-Tình) | Xóm 6 | 1,000,000 |
477 | Cháu Bùi Thùy Chi( Con bác Hưng-Tình) | Xóm 6 | 1,000,000 |
478 | Bác Lê Tiến Kiên(Con ông Nguyên) | Xóm 6 | 500,000 |
479 | Cụ Lê Tiến Vinh | Xóm 5 | 200,000 |
480 | Ông Lê Văn Khải( Con cụ Vị-Khanh) | Hà Đông | 1,000,000 |
481 | Ông Lê Đình Nguyên( Con cụ Hiệp) | Xóm 7 | 200,000 |
482 | Bác Hoài+ Ngọc(Con ông Luận-Bích) | Xóm 6 | 500,000 |
483 | Bác Lê Thị Thuận | Xóm 8 | 1,000,000 |
484 | Gia đình cụ Lê Đình Thắng-Chữ | Xóm 6 | 5,000,000 |
485 | BácNguyễn Thành Duy-Dung(Con cụ Lan-Tựu) | Xóm 7 | 1,000,000 |
486 | Bà Lê Kim Liên( Con gái cụ Ban) | Hà Nội | 1,000,000 |
487 | Bà Lê Hồng Thủy(Con cụ Chút) | Hà Nội | 1,000,000 |
488 | Ông Bùi Đăng Toàn-Thảo( Con cụ Bèo) | Xóm 7 | 500,000 |
489 | Bác Bùi Thị Toan-Nhơn( Con gái ông Toàn-Thảo) | Bối Khê | 300,000 |
490 | Bác Nguyễn Thị Nga( Con cụ Hành) | Quốc Oai | 500,000 |
491 | Bác Bùi Thị Sâm( Con cụ Mai) | 300,000 | |
492 | Bà Lê Thị Tám-Hoạt( Con cụ Trang) | Đại Định | 1,000,000 |
493 | Bác Lê Thị Nga( Con cụ Chiến-Nguyệt) | Xóm 7 | 300,000 |
494 | Ông Lê Đình Hải-Nga( Con cụ Tư Quang) | Xóm 6 | 100,000 |
495 | Bác Lê Thị Nguyệt( Con cụ Cam-Tìu) | Bối Khê | 200,000 |
496 | Bác Lê Thị Nguyên( Con cụ Cam-Tìu) | HàĐông | 200,000 |
497 | Ông Nguyễn Viết Ánh( Con cụ Hành) | Hà Đông | 500,000 |
498 | Cụ Lê Năng Thành-Hòa | Xóm 6 | 500,000 |
499 | Ông Nguyễn Công Mơ-Chuyên( Con cụ Tư Chí) | Xóm 8 | 500,000 |
500 | Bác Nguyễn Quốc Toản( Con cụ Gia-Chiêm) | Xóm 8 | 500,000 |
501 | Bác Nguyễn Công Quang-Yến( Con bà Xuân-Trung) | Xóm 5 | 500,000 |
502 | Ông Bùi Đăng Kiểm-Thủy( Con cụ Hân) | Xóm 7 | 1,000,000 |
503 | Bác Bùi Thị Minh( Con gái cụ Trưng) | Hòa Bình | 500,000 |
504 | Bác Nguyễn Thị Hợi( Con ông Cải-Loan) | Xóm 7 | 200,000 |
505 | Đào Quang Sơn-Liên( Con rể cụ Ba Lũy) | Xóm 6 | 300,000 |
506 | Bác Nguyễn Thị Hằng( Con bà Hạnh-Dũng) | Xóm 5 | 200,000 |
507 | Bác Trần Mạnh Hùng-Giang( Con rể cụ từ Tuấn-Chiến) | Hà Đông | 5,000,000 |
508 | Bác Hà-Thanh( Con rể cụ Thành-Hòa) | Tê Quả | 1,000,000 |
509 | Ông Lê Đăng Khoa( Con trai cụ Kỳ-Huyền) | Xóm 5 | 1,000,000 |
510 | Ông Lê Quang Phước-Hạnh ( Con cụ Bự) | Hà Nội | 1,000,000 |
511 | Ông Lê Quang Thuật-Thi(Con cụ Bự) | Xóm 5 | 1,000,000 |
512 | Bác Lê Minh Thư( Con ông Thuật-Thi) | Hà Nội | 500,000 |
513 | Bác Nguyễn Thị Dung-Quang(Con cụ Tráng-Thừ) | Xóm 5 | 200,000 |
514 | Bác Bùi Thanh Hương( Con ông Dừa-Dao) | Xóm 5 | 500,000 |
515 | Bác Lê Tiến Đạt-Thêu( Con cụ Hiểu) | Xóm 5 | 500,000 |
516 | Bác Nguyễn Thị Quyết-Mạnh( Con cụ Be) | Xóm 8 | 200,000 |
517 | Ông Lê Huy Đức-Thúy( Con cụ Toán) | Xóm 6 | 1,000,000 |
518 | Bà Phạm Thị Hoa( Con cụ Điều) | Hà Nội | 500,000 |
519 | Ông Nguyễn Công Thành-Soát( Con cụ Hạc-Triện) | Xóm 8 | 500,000 |
520 | Chị Hoàng Việt Anh( Con gái bác Nguyệt,xóm 7) | Lê Dương | 500,000 |
521 | Bác Lê Tiến Đức( Con ông Dũng-Thi) | Xóm 6 | 500,000 |
522 | Ông Bùi Thế Mai-Hoan( Con cụ Hiểu) | Xóm 6 | 300,000 |
523 | Bác Bùi Kim Thoa(Con ông Mai-Hoan) | Xóm 6 | 200,000 |
524 | Bác Lê Quang Hải-Thúy( Con cụ Dương-Thoán) | Hà Nội | 1,000,000 |
525 | Bác Lê Huy Nguyên-Thoa( Con cụ Nhâm-Thuyết) | Xóm 7 | 1,000,000 |
526 | Bà Bùi Thị Thành(Con cụ Thảo) | Hà Đông | 500,000 |
527 | Bà Bùi Thị Phương( Con cụ Cương) | Xóm 6 | 200,000 |
528 | Bác Lê Thanh Hiếu( Cháu nội cụ Quyết,xóm 5) | Hà Đông | 200,000 |
529 | Bà Nguyễn Thị Thơ-Hải(Con cụ Hiển) | Xóm 7 | 100,000 |
530 | Bác Bùi Thị Thu Hồng(Con bà Thơ-Hải) | Xóm 7 | 200,000 |
531 | Bác Bùi Thị Thu Hằng(Con bà Thơ-Hải) | Xóm 7 | 100,000 |
532 | Bác Bùi Thị Bích Ngọc( Con bà Thơ-Hải) | Xóm 7 | 100,000 |
533 | Gia đình bà Hường-Dũng( Con cụ Thịnh) | Xóm 5 | 300,000 |
534 | Bác Lê Thị Luyên( Con cụ Nhuệ-Thu) | Xóm 5 | 300,000 |
535 | Ông Phạm Duy Lâm( Con cụ Ty-Ầm) | Xóm 8 | 200,000 |
536 | Bác Lê Thị Thuận( Con cụ Thành-Hòa) | Hà Đông | 500,000 |
537 | Ông bà Tý-Sinh( Thông gia ông Tước-Hậu) | 300,000 | |
538 | Ông bà Lý-Huệ(Thông gia ông Tước-Hậu) | 300,000 | |
539 | Ông bà Dũng-Quỳ(Thông gia ông Tước-Hậu) | 300,000 | |
540 | Gia đình cụ Nguyễn Viết Trọng(Em cụ Ngưỡng) | Hà Đông | 2,000,000 |
541 | Bác Lê Thị Thanh( Con cụ Vị-Khanh) | Lê Dương | 300,000 |
542 | Ông Nguyễn Công Hùng-Xuân( Con cụ Chu) | Xóm 8 | 300,000 |
543 | Bác Nguyễn Thị Thu Trà-Tần(Con cụ Thu-Cung) | Xóm 6 | 2,000,000 |
544 | Bác Phạm Văn Giáp-Mai( Con ông Tuấn-Hải) | Xóm 5 | 500,000 |
545 | Bác Lê Đình Lộc-Tuyến( Con cụ Cản) | Xóm 5 | 200,000 |
546 | Bà Nguyễn Thị Thịnh( Con cụ Ty) | Xóm 7 | 100,000 |
547 | Ông Lê Tiến Họa-Khuê( Con cụ Đốp) | Xóm 7 | 200,000 |
548 | Ông Bùi Đăng Quyền-Thơm( Con cụ Tư Cường) | Xóm 8 | 200,000 |
549 | Bác Bùi Thị Vân(Con ông Quyền-Thơm) | Xóm 8 | 300,000 |
550 | Ông Lê Đình Hanh( Con cụ Dậu thợ may) | Hà Đông | 500,000 |
551 | Bà Lê Hải Thơ( Con cụ Thi-Nai) | Thanh Cao | 200,000 |
552 | Bác Lê Đình Tuyển-Nhung( Con ông Thảo-Lâm) | Xóm 6 | 200,000 |
553 | Bác Bùi Đăng Tuấn-Vân( Con ông Ngàn-Hồng) | Xóm 7 | 200,000 |
554 | Cụ Bùi Minh Chiêu-Thành | Xóm 5 | 1,000,000 |
555 | Bác Lê Phương Hồng(Con cụ Đông-Hoàn) | Sài Gòn | 500,000 |
556 | Bác Lê Hồng Hạnh( Con cụ Đông-Hoàn) | Sài Gòn | 1,000,000 |
557 | Bác Lê Thị Thùy(Con ông Hai-Thúy) | Xóm 7 | 200,000 |
558 | Bà Bùi Thị Tuyết( Con cụ tư Cường) | Bối Khế | 200,000 |
559 | Cụ Mai Thị Hạnh | Xóm 6 | 300,000 |
560 | Ông Lê Đình Thảo-Lâm( Con cụ Đìa) | Xóm 6 | 200,000 |
561 | Bác Lê Đình Nguyên( Con ông Thảo-Lâm) | Xóm 6 | 300,000 |
562 | Ông Lê Tiến Thanh-Thúy( Con cụ Chúc-Tri) | Xóm 7 | 500,000 |
563 | Bà Lê Thị Quế( Con cụ Nhuệ-Thu) | Hà Nội | 500,000 |
564 | Ông Lê Tiến Hà-Quỳnh( Con cụ Thi-Nai) | Xóm 7 | 500,000 |
565 | Bác Bùi Thị Ngọc Dinh(Con bà Liêm-Tuấn) | Xóm 8 | 200,000 |
566 | Bác Bùi Thị Hưng( Con bà Liêm-Tuấn) | Xóm 8 | 200,000 |
567 | Ông Lê Đình Minh-Tuyến( Con cụ Bật) | Xóm 6 | 500,000 |
568 | Ông Phạm Duy Phường-Năm( Con cụ Phi) | Xóm 6 | 300,000 |
569 | Bác Phạm Thị Tú(Con ông Phường-Năm) | Xóm 6 | 200,000 |
570 | Ông Lê Tiến Thuận-Lan( Con cụ Biêng) | Xóm 6 | 200,000 |
571 | Bác Lê Thị Bình( Con cụ Xuyến-Tràng) | Bình Đà | 200,000 |
572 | Ông Lê Đình Trình-Cúc ( Con cụ Huỳnh) | Xóm 5 | 200,000 |
573 | Bác Lê Đình Ngọc-Thuý( Con ông Thụ-Điệp) | Xóm 6 | 500,000 |
574 | Bà Nguyễn Thị Sáu-Thinh( Con cụ Trấn) | Thanh Cao | 500,000 |
575 | Bác Lê Thị Tiến(Con ông Tịnh-Dung) | Hà Đông | 300,000 |
576 | Bà Hiệp-Hải( Con cụ Bảo) | Xóm 7 | 500,000 |
577 | Ông Bùi Đăng Vi-Nga( Con cụ Toát) | Xóm 7 | 200,000 |
578 | Bác Nguyễn Đình Ký | Xóm 6 | 500,000 |
579 | Ông Vương Hạnh-Tình (Thông gia cụ Bích Lệ) | Quốc Oai | 300,000 |
580 | Bác Vương Hoan-Phượng( Em chồng Thủy Lương, nhà cụ Bích Lệ) | Hà Đông | 300,000 |
581 | Bác Hương,Tú, Sơn,Anh,Loan,Huệ( Bạn cùng công ty Thủy Lương nhà cụ Bích Lệ) | Hà Đông | 800,000 |
582 | Bác Đặng Hải Hà( Cháu cụ Bích Lệ) | Hà Đông | 300,000 |
583 | Bác Quốc Ánh-Yến (Học trò cụ Bích Lệ) | Hà Đông | 300,000 |
584 | Bác Nguyễn Hoan-Hạnh( Học trò cụ Bích Lệ) | Đỗ Động | 300,000 |
585 | Bà Lê Thị Thanh Thủy-Chế( Con cụ Hiến) | Xóm 7 | 200,000 |
586 | Bà Lê Thị Quế-Bao( Con cụ Mão) | Xóm 7 | 200,000 |
587 | Bác Bùi Thị Hiền( Con bà Quế-Bao) | Xóm 7 | 300,000 |
588 | Bà Lê Thị Hà(Con cụ Tập-Ca) | Kim Bài | 5,000,000 |
589 | Bác Bùi Thị Tuyến-Nguyên( Con gái ông Tuấn-Điểm) | Hà Đông | 1,000,000 |
590 | Bác Bùi Văn Toản-Phượng( Con ông Tuấn-Điểm) | Hà Nội | 500,000 |
591 | Bác Phạm Thị Huyền( Con bà Mến-Vũ) | Xóm 5 | 200,000 |
592 | Bác Phạm Thị Ngọc( Con bà Mến-Vũ) | Xóm 5 | 200,000 |
593 | Ông Bùi Văn Tuấn-Loan( Con cụ Thiều) | Xóm 6 | 200,000 |
594 | Ông Lê Kim Tiến( Con cụ Tiếu) | Thường Tín | 500,000 |
595 | Bà Bùi Thị Khanh-Thành( Con cụ Chất) | Xóm 6 | 200,000 |
596 | Bà Bùi Thị Đào Trọng | Xóm chợ | 100,000 |
597 | Bác Lê Thị Thủy-Minh( Con gái cụ từ Khu) | Hà Đông | 500,000 |
598 | Ông Nguyễn Thế Tâm( Con cụ Tải) | Xóm 5 | 500,000 |
599 | Ông Lê Năng Đoán-Phai( Con cụ Lân-Tiêm) | Xóm 6 | 400,000 |
600 | Ông Lê Kim Công-Thủy( Con cụ Can) | Đồng Nai | 500,000 |
601 | Ông Nguyễn Công Cam-Chai(Con cụ Đẫn) | Xóm 7 | 500,000 |
602 | Cụ Bùi Thế Thặng-Dung | Xóm 6 | 300,000 |
603 | Bác Bùi Thị Minh Ngọt-Nhì(Con ông Bao-Quế) | Xóm 7 | 400,000 |
604 | Bác Phạm Duy Cảnh-Thúy( Con cụ Phi) | Xóm 8 | 200,000 |
605 | Bà Bùi Thị Hương-Võ(Con cụ Quy-Bật) | Xóm chợ | 500,000 |
606 | Bác Phạm Ngọc Oanh(Con ông Tuấn-Hải) | Xóm 5 | 500,000 |
607 | Ông Nguyễn Hữu Tịnh-Thơ(Con cụ Duyệt) | Xóm 7 | 200,000 |
608 | Bà Lê Thị Sâm-Tài(Con cụ Thiều) | Hà Đông | 200,000 |
609 | Ông Lê Đình Hùng( Con cụ Thịnh) | Xóm 5 | 500,000 |
610 | Bác Bùi Thị Thùy(Con cụ Tiến-Nhàn) | Hà Đông | 300,000 |
611 | Cụ Nguyễn Thị Thu-Cung | Xóm 6 | 1,000,000 |
612 | Bác Bằng-Vĩ( Con gái cụ Thặng-Dung) | Xóm 6 | 500,000 |
613 | Ông Lê Tiến Hòa-Liên( Con cụ Đốp) | Hà Nội | 200,000 |
614 | Ông Phạm Duy Phương-Ngọ( Con cụ Phi) | Xóm 6 | 200,000 |
615 | Bác Liêm + Hoa (Bạn hàng trang trại Hà An) | Thiên Đông | 500,000 |
616 | Gia đình bác Nguyễn Cao Toản(Con cụ Tu) | Xóm 6 | 500,000 |
617 | Bác Nguyễn Thị Phương(Con bà Bích) | Song Khê | 300,000 |
618 | Bác Nga-Chiến,nhà máy A40) | Hà Đông | 500,000 |
619 | Bác Nguyễn Công Uy( Con ông An-Nhung) | Xóm 5 | 500,000 |
620 | Bác Nguyễn Thị Thanh Tuyền(Con ông An-Nhung) | Xóm 5 | 200,000 |
621 | Bác Bùi Thị Loan Chinh( Con gái cụ từ Tuấn-Chiến) | Bình Đà | 200,000 |
622 | Cụ Nguyễn Thị Ngọ-Kiên | Xóm 7 | 500,000 |
623 | Bác Nguyễn Công Sơn-Mai( Cháu cụ Tính Toong) | Xóm 6 | 300,000 |
624 | Chị Nguyễn Cẩm Tú(Con gái bác Sơn-Mai) | Xóm 6 | 200,000 |
625 | Ông Lê Đình Tuấn-Dung( Con cụ Tý) | Xóm 8 | 200,000 |
626 | Ông Lê Mạnh Tuấn và anh em ( Con cụ Túc-Lài) | Xóm 7 | 5,000,000 |
627 | Bác Bùi Khánh Duy và gia đình ông Tâm-Nga | Xóm 8 | 5,000,000 |
628 | Bác Lê Hoàng Long( Con cụ Thông-Thảo) | Sài Gòn | 2,000,000 |
629 | Bác Nguyễn Văn Thanh( Thợ máy múc) | Mỹ Đức | 500,000 |
630 | Vợ chồng bác Trung Anh(Con ông Ninh-Thúy) | Hàn Quốc | 5,000,000 |
631 | Bác Bùi Thị Luận(Con ông Quế-Liên) | Xóm 7 | 500,000 |
632 | Ông Lê Thanh Quang( Con cụ Quyết) | Hà Đông | 500,000 |
633 | Bác Bùi Thế Thuần-Phượng(Con cụ Thái) | Xóm 8 | 500,000 |
634 | Bác Bùi Xuân Minh-Hoài( Con cụ Đạm-Châm) | Xóm 8 | 300,000 |
635 | Bác Lê Đình Tuấn(Con cụ Nhâm-Thuyết) | Xóm 7 | 200,000 |
636 | Ông Bùi Đức Pha-Hải(Con cụ Hiến) | Xóm 5 | 200,000 |
637 | Bác Lê Tiến Giang( Con cụ Thi-Nai) | Xóm 7 | 200,000 |
638 | Ông Nguyễn Hữu Lí-Hoa( Con cụ Chúc-Luân) | Xóm 8 | 200,000 |
639 | Ông Bùi Tiến Thành-Chúc( Con cụ Ngạn) | Sài Gòn | 1,000,000 |
640 | Bác Dương-Oanh( Con cụ Xu-Thu) | Xóm 7 | 300,000 |
641 | Cụ Lê Đình Chu | Xóm 5 | 500,000 |
642 | Bác Lê Văn Đông-Nên(Con cụ Ba-Giang) | Xóm 5 | 500,000 |
643 | Bác Lê Thị Hiên-Tâm( Con gái cụ Tám-Phương) | Xóm 5 | 500,000 |
644 | Bác Bùi Đức Quang( Con cụ Tước-Hậu) | Xóm 7 | 1,000,000 |
645 | Bác Lê Thị Tuyến( Con cụ Hùng-Quý) | Xóm 7 | 200,000 |
646 | Bà Lê Thị Hiền-Đức( Con dâu cụ Sinh-Thu) | Xóm 7 | 1,000,000 |
647 | Ông Lê Tiến Vượng( Cháu cụ Đội Đang) | Hà Nội | 10,000,000 |
648 | Cụ Nguyễn Thị Chung-Chu | Xóm 7 | 200,000 |
649 | Hội đồng niên 1983 | 1,983,000 | |
650 | Bà Lê Thị Năm-Hồng( Con gái cụ Sính) | Song Khê | 500,000 |
651 | Ông Lê Đình Hà( Con cụ Hoan-Tiền) | Xóm 5 | 200,000 |
652 | Bác Lê Thị Lừng( Con cụ Trịnh-Cầm) | Đỗ Động | 200,000 |
653 | Bác Nguyễn Thị Tuyết(Con ông Mạnh-Hiền) | Xóm 5 | 500,000 |
654 | Bác Nguyễn Viết Tùng( Con ông Mạnh-Hiền) | Xóm 5 | 500,000 |
655 | Bác Cường-Diệu( Con cụ Đắc-Tươi) | Hà Đông | 500,000 |
656 | Ông Lê Thủy Thanh(Con cụ Hậm-Kim) | Hà Nội | 300,000 |
657 | Ông Lê Tiến Minh-Thư(Con cụ Giác) | Xóm 7 | 100,000 |
658 | Bác Lê Tiến Thuận-Hoa( Con ông Minh-Thư) | Xóm 7 | 500,000 |
659 | Cháu Lê Vũ( Con bác Thuận-Hoa) | Xóm 7 | 200,000 |
660 | Cháu Lê Sơn(Con bác Thuận-Hoa) | Xóm 7 | 200,000 |
661 | Ông Lê Thủy Sơn-Thu( Con cụ Hậm-Kim) | Hà Đông | 500,000 |
662 | Ông Lê Thủy Hải-Hằng( Con cụ Hậm-Kim) | Sơn Tây | 500,000 |
663 | Bà Trần Thị Bích Liên( Con dâu cụ Hậm-Kim) | Hà Nội | 500,000 |
664 | Cụ Lê Thị Cộng | Nam Định | 200,000 |
665 | Bác Lê Tiến Tân-Trang( Con ông Minh-Thư) | Xóm 5 | 500,000 |
666 | Quỹ Thiện Tâm-Công ty cổ phần dịch vụ và đầu tư Tân Long | Hà Nội | 100,000,000 |
667 | Ông Nguyễn Hữu Bình( Con cụ Duyệt) | Hà Nội | 500,000 |
668 | Ông Nguyễn Văn Bắc-Toan( Con cụ Chúc-Luân) | Xóm 8 | 500,000 |
669 | Bác Lê Đình Thuận-Huế( Con cụ Thịnh-Thiệu) | Xóm 6 | 2,000,000 |
670 | Bà Lê Thị Tính-Cần( Con cụ Ty-Ầm) | Xóm 8 | 500,000 |
671 | Cháu Thái Quang Hưng( Cháu ngoại ông Hùng-Hội) | Song Khê | 100,000 |
672 | Bác Bùi Đức Cảnh-Yến( Con cụ Tước-Hậu) | Xóm 7 | 500,000 |
673 | Một người làng giấu tên ủng hộ tiền mua phao và áo bơi | Hưng Giáo | 5,000,000 |
674 | Bác Nguyễn Thế Thành-Thu( Con cụ Túi) | Xóm 7 | 200,000 |
675 | Ông Nguyễn Công Ba | Lê Dương | 200,000 |
676 | Bác Phạm Thị Hoa(Con ông Kỳ-Đào) | Xóm 7 | 500,000 |
677 | Tranh đấu giá của Lễ Hội làng 2023 | Hưng Giáo | 10,800,000 |
678 | Bác Phạm Hùng Cường ( Máy xúc) | Kim Bài | 1,250,000 |
679 | Bác Thuận-Lan | Xóm 8 | 1,000,000 |
680 | Bác Thúy-Thắng | Song Khê | 200,000 |
681 | Bác Lê Đình Thụ( Con cụ Hải-Hằng) | Hà Nội | 500,000 |
682 | Ông Bùi Đức Hưng-Nga( Con cụ Vân) | Hà Nội | 3,000,000 |
683 | Tập thể xóm 5 Hưng Giáo | Hưng Giáo | 2,000,000 |
684 | Bác Bùi Thị Tân( Con cụ Thức) | Xóm 7 | 200,000 |
685 | Bác Đỗ Thị Tiền( Con bà Mai-Hạnh) | Xóm 7 | 200,000 |
686 | Cụ Lê Thị Chi-Điển | Xóm 8 | 200,000 |
687 | Ông Bùi Đăng Nguyên | Xóm 7 | 200,000 |
688 | Bác Bùi Đăng Nghĩa ( Con ông Nguyên) | Xóm 7 | 200,000 |
689 | Chị Lê Thị Ánh( Con bác Nguyên-Thoa) | Xóm 7 | 200,000 |
670 | Một người làng giấu tên | Hưng Giáo | 1,000,000 |
671 | Bác Lê Đình Quyền-Huệ( Con ông Trực-Trường) | Xóm 6 | 500,000 |
672 | Ông Bùi Đăng Luân-Lịch( Con cụ Ước) | Xóm 7 | 500,000 |
673 | Ông Nguyễn Công Thanh-Lan( Con cụ Đằng) | Xóm 6 | 500,000 |
674 | Tập thể xóm 6 | Hưng Giáo | 2,000,000 |
675 | Cụ Lê Huy Trọng | Bối Khê | 200,000 |
676 | Bác Lê Văn Huy ( Con cụ Miến-Thịnh) | Xóm 6 | 500,000 |
677 | Một người làng giấu tên | Hưng Giáo | 2,000,000 |
678 | Đội văn nghệ xóm 7 | Hưng Giáo | 634,000 |
679 | Bác Bùi Nhật Lệ ( Con ông Lượng-Lan) | Xóm 7 | 300,000 |
680 | Bác Bùi Thị Lê( Con ông Lượng-Lan) | Xóm 7 | 200,000 |
681 | Bác Bùi Thu Huyền ( Con ông Lượng-Lan) | Xóm 7 | 200,000 |
682 | Chi hội phụ nữ | Hưng Giáo | 1,000,000 |
683 | Bác Bùi Đức Phúc-Thúy( Con ông Tước-Hậu) | Xóm 7 | 500,000 |
684 | Bà Lê Thị Tuyết Mai ( Con cụ Kha) | Xóm 7 | 500,000 |
685 | Ông Nguyễn Đức Phúc ( Con cụ Hiến) | Xóm 8 | 1,000,000 |
686 | Bác Lê Đình Huy ( Con ông Sơn-Soạn) | Sài Gòn | 500,000 |
687 | Bác Bùi Việt Dũng ( Con ông Bình-Liễu) | Xóm 8 | 500,000 |
688 | Một người làng giấu tên | Hưng Giáo | 100,000,000 |
689 | Bác Lê Tiến Tôn ( Con cụ Giá-Dung) | Xóm 6 | 1,000,000 |
690 | Bác Nguyễn Thị Hải Yến( Con cụ Sò-Hòa) | Bình Phước | 500,000 |
691 | Bác Bùi Đăng Tuyển-Thủy( Con cụ Đán-Lưu) | Xóm 8 | 300,000 |
692 | Bác Bình-Nhung (Con cụ Thường-Tỵ) | Xóm 6 | 500,000 |
693 | Bác Hồng-Hào(Con ông Lượng-Lan) | Đại Định | 500,000 |
694 | Bà Bùi Thị Hồng( Con cụ Mão) | Hà Nội | 300,000 |
695 | Bác Nguyễn Thị Hòa( Con ông Học-Mai) | Xóm 8 | 300,000 |
696 | Bác Phương( Con gái ông Tuấn-Thắm) | Xóm 8 | 500,000 |
697 | Bác Bùi Ngọc Thùy-Khải (Con bà Duyên-Thành) | Hà Nội | 500,000 |
698 | Bác Bùi Thế Thám ( Con ông Hoàn-Chính) | Xuân Mai | 300,000 |
699 | Ông Nguyễn Công Đức( Con cụ Tráng) | Phước Long | 1,000,000 |
700 | Bác Lê Đình Đức-Hải( Con cụ Đông-Hoàn) | Xóm 7 | 400,000 |
701 | Bác Lê Thị Huê-Hoan( Con bà Trai-Cam) | Xóm 7 | 500,000 |
702 | Quỹ thôn Hưng Giáo | Hưng Giáo | 150,000,000 |
703 | Bác sỹ Mai- Phòng khám Đông Phương | Hà Đông | 1,000,000 |
704 | Bác Ly( Con gái ông Chỉnh-Thủy) | Xóm 8 | 200,000 |
705 | Bác Chi ( Con ông Sơn-Dung) | Xóm 5 | 500,000 |
706 | Bác Nguyễn Thị Sinh-Thành( Con ông Minh-Thư) | Hải Dương | 1,000,000 |
707 | Bác Dung (Con ông Thức-Hà) | Thường Tín | 300,000 |
708 | Bà Lê Kiều Khuê( Con cụ Châu) | Hà Nội | 300,000 |
709 | Bác Dương-Thu, VLXD | Đại Định | 400,000 |
710 | Bác Cường-Khuyên,VLXD | Bối Khê | 500,000 |
711 | Bà Lê Thị Cung( Con cụ Chút) | Hà Nội | 1,000,000 |
712 | Ông Lê Tiến Gia(Trạch) | Xóm 5 | 1,000,000 |
713 | Gia đình ông Minh-Minh( Con cụ Hỏi) | Xóm 7 | 500,000 |
714 | Bác Nguyễn Công Bình(Con ông Sự-Hiến) | Xóm 7 | 500,000 |
715 | Bác Lê Đình Quân( Con ông Đoàn-Duyên) | Xóm 8 | 1,000,000 |
716 | Bác Hiên-Hằng( Con cụ Vị-Khanh) | Xóm 6 | 300,000 |
717 | Một người làng giấu tên | Xóm 7 | 650,000 |
718 | Tập thể nhân viên trang trại Hà An | Hưng Giáo | 4,100,000 |
719 | Bác Bùi Thế Hòa( Con cụ Việt-Dậu) | Xóm 6 | 200,000 |
720 | Bác Lê Tiến Tú- Nhà thầu bạt ao lắng | Phú Thọ | 500,000 |
721 | Bác Bùi Thị Uyên( Con bà Hòa-Tư) | Xóm 7 | 1,000,000 |
722 | Bác Nguyễn Thị Liên( Con bà Xuân-Trung) | Xóm 5 | 300,000 |
723 | Bác Lê Hương Giang-Hùng( Con cụ Dương-Thoán) | Doanh trại Mai | 300,00 |
724 | Một người làng HG | Hưng Giáo | 60,000,000 |
725 | Bác Bùi Hải Hường( Con bà Chiến-Vượng) | Đan Thầm | 300,000 |
726 | Một người Hưng Giáo | Hưng Giáo | 40,000,000 |
727 | Gia đình bà Thái Thị Hợp-Quy( Con cụ Túc-Kề) | Xóm 6 | 500,000 |
728 | Gia đình bà Bích-Cường( Con cụ Vinh) | Xóm 5 | 200,000 |
729 | Gia đình bác Lương( Con bà Bích-Cường) | Xóm 5 | 200,000 |
730 | Gia đình bác Lê Tiến Tân (Con ông Quang-Minh) | Xóm 5 | 300,000 |
731 | Bác Phương-Hiền( Con ông Minh-Minh) | Xóm 7 | 500,000 |
732 | Bác Nguyễn Thị Chuyên( Con ông Gia-Chiêm) | Xóm 8 | 200,000 |
733 | Bác Tào Thị Huế-Hải Anh( Con ông Hoàn-Nhiên) | Đại Định | 500,000 |
734 | Gia đình bác Thanh-Tú( Con cụ Tý) | Xóm 8 | 500,000 |
Số tiền ủng hộ ngày 18/4/2023 | 500,000 | ||
Tổng tiền ủng hộ hết ngày 18/4/2023 | 1,218,497,000 | ||
Ủng hộ bằng vật chất và hình thức khác | |||
1 | Bác Bùi Đăng Hưng- Kỹ sư xây dựng, con cụ Yến-Vạn ủng hộ toàn bộ thiết kế phối cảnh ao làng: Ao mới-Cổng Giỏ,in ấn, thuê kiến trúc sư | ||
2 | Bác Lê Năng Công: Ủng hộ toàn bộ bơm phục vụ công trình: Gồm bơm chìm 3 pha, các loại bơm cạn, bơm chìm, tủ điện,dây điện, khoan giếng phi 110, sâu 50 mét | ||
3 | Bác Sơn-Hào( Con cụ Ba-Giang) phục vụ nước miễn phí cho thợ cho toàn bộ công trình | ||
4 | Ông Dũng-Oanh( Con cụ Bài): Ủng hộ 20kg gạo nếp, 10 lít rượu cho buổi lễ phát động và gặp mặt Tết. | ||
5 | Cụ Lê Tiến Huy ủng hộ bưởi diễn trị giá 200,000 đ cho buổi lễ phát động | ||
6 | Cụ Bùi Văn Quý-Hảo ủng hộ 8kg gạo nếp cho buổi lê phát động. | ||
7 | Các thành viên BQL ao bơi, ban lãnh đạo thôn ủng hộ mỗi người 50,000 đ cho chi phí buổi lễ phát động. | ||
8 | Bác Dũng-Chinh( Con cụ Dục-Thanh) hàn, sửa miễn phí cho đầu hút của máy hút bùn. | ||
9 | Bác Lê Tiến Liêm( Con cụ Nhuệ-Thu) ủng hộ tiền mua và thuê tên miền 3 năm www.langhunggiao.com và cho nhân viên hỗ trợ đào tạo ban quản trị website. Trang web này phục vụ công tác quảng bá, trao đổi, giao lưu của dân làng. Hiện tại, đang phục vụ tích cực cho việc công bố danh sách cập nhật,… | ||
10 | Bác Lê Đình Hưởng-Ánh( Con cụ Hải-Hằng) ủng hộ 50 quả bưởi diễn, phục vụ cho buổi lễ khởi công | ||
11 | Anh Bùi Thế Bảo ( Con bác Thiệu-Hạnh), ủng hộ tiền thuê tên miền langhunggiao.com năm thứ 4,5 | ||
12 | Bác Dương-Con cụ Luyến-Vượng: Hỗ trợ cắt bỏ lan can inox và một số việc khác phục vụ công tác thi công, qui ra tiền không dưới 1 triệu đồng. | ||
13 | Ông Phạm Văn Tuấn: Hỗ trợ cắt tỉa cây phục vụ chỉnh trang ao bơi. | ||
14 | Ông Bùi Tri Tuấn-Điểm(Con cụ Cổn) ủng hộ 3,5 công thợ trị giá 1,470,000 đ | ||
15 | Ông Bùi Đăng Hùng-Bài( Con cụ Be) đã hỗ trợ máy duỗi sắt và công rút sắt của cả hai vợ chồng trị giá không nhỏ hơn 4 triệu đồng. | ||
16 | Dân làng ra buộc và rải sắt :
Xóm 5: Bà Thoa-Bình, cụ Bích Lệ, cụ Ba-Giang, bà Nhung-An, ông Nguyễn Viết San, bà Phạm Thị Luyến, ông Bùi Đức Sơn, bác Nguyễn Thị Hào, ông Lê Tiến Cầu, cụ Lê Quang Dương, cụ Lê Thị Tính, bà Trương Thị Hảo, bà Lê Thị Hương, ông Lê Đình Hanh, ông Lê Đình Tuấn, bà Nguyễn Thị Hội, Bùi Văn Quý, ông Nguyễn Công Bình, cụ Lê Đình Viễn, cụ Nguyễn Thế Tải Xóm 6: Ông Lê Thủy Tịnh,, Bà Bùi Thị Khánh,Cụ Lê Đình Phả, bà Lê Thị Thuật, cụ Phạm Duy Na,ông Nguyễn Công Sơn, cụ Lê Mạnh Ky, bà Bùi Thị Minh Xóm 7: Bà Bùi Thị Đào-Kỳ, cụ Lê Tiến Chiến, bà Bùi Thị Thu-Sơn Xóm 8: Ông Bùi Thế Dũng, ông Bùi Tri Tuấn-Du, ông Nguyễn Hữu Lý-Hoa, cụ Bùi Thị Chiêm, bà Hồng-Ngàn. |
||
17 | Tổ thợ xây của làng ủng hộ mỗi người 1 ngày công trị giá 420,000 đ/người có tên sau:
Ông Lê Tiến Định, ông Bùi Thế Hà, ông Lê Trí Sơn, ông Phạm Duy Tý, ông Nguyễn Viết Mạnh, bà Nguyễn Thị Dung, ông Lê Tiến Gia, ông Lê Tiến Đạt, ông Lê Tiến Quang. |
||
18 | Gia đình ông Cầu-Hương, bác Sơn-Hào, bác Nên-Đông, ông Thuật-Thi cấp nước phục vụ trộn bê tông cho công trình. | ||
19 | Bác Nguyễn Công Thuận ( Con cụ Cưu): Ủng hộ 1 ngày công thợ sắt thi công chôn cọc chờ, trị giá 500,000 đ | ||
20 | Bác Lê Đình Chương( Con ông Bình-Hải) hỗ trợ xử lý chống thấm đáy ao bơi | ||
Danh sáchủng hộ và chi tiêu cho dựán thường xuyên cập nhật trên trang web: langhunggiao.com |